Chinese to Vietnamese

How to say 给我钱,货已经送过去了,打电话送给物流了 in Vietnamese?

Cho tôi tiền, hàng hoá đã được giao, gọi cho hậu cần

More translations for 给我钱,货已经送过去了,打电话送给物流了

where did you go? I have delivery at home at 1pm  🇬🇧🇨🇳  你去哪裡了?我下午1點在家送貨
这件事你已经反馈给厂里了吗  🇬🇧🇨🇳  ·000年
send  🇬🇧🇨🇳  發送
入りません  🇯🇵🇨🇳  我進去了
给给过刚刚  🇨🇳🇨🇳  給給過剛剛
我给你发个红包,别去了  🇨🇳🇨🇳  我給你發個紅包,別去了
昨天送过来的吗  🇨🇳🇨🇳  昨天送過來的嗎
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
你能不能送我一个皮肤啊?求求你了。  🇨🇳🇨🇳  你能不能送我一個皮膚啊? 求求你了。
any body send you gift before  🇬🇧🇨🇳  任何身體送你禮物之前
Are you already  🇬🇧🇨🇳  你已經是了嗎
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
ทำไมคุณถึงส่งให้ฉันสองอันล่ะ  🇹🇭🇨🇳  你為什麼送我兩個
Baby any body send you gift before  🇬🇧🇨🇳  嬰兒任何身體送你禮物之前
But it’s gone  🇬🇧🇨🇳  但它已經消失了
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
你跟卓玛复谈的话 他们两个已经分了哦  🇨🇳🇨🇳  你跟卓瑪複談的話 他們兩個已經分了哦
你把小海电话给我 或者让小海加我微信  🇨🇳🇨🇳  你把小海電話給我 或者讓小海加我微信
Am hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了

More translations for Cho tôi tiền, hàng hoá đã được giao, gọi cho hậu cần

Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了