TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 老婆今晚八点宝贝 in Vietnamese?

Vợ bé ở 8:00 đêm nay

More translations for 老婆今晚八点宝贝

宝贝晚安  🇨🇳🇬🇧  Good night, baby
小宝贝  🇨🇳🇬🇧  Baby
老婆  🇨🇳🇻🇳  Vợ
老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife
今天晚上7点  🇨🇳🇻🇳  Đó là 7 giờ tối nay
爱你 老婆  🇨🇳🇬🇧  Love you, wife
想念 老婆  🇨🇳🇬🇧  Miss, wife
老婆真漂亮  🇨🇳🇻🇳  Vợ tôi là đẹp
老婆想你了  🇨🇳🇻🇳  Người vợ missyou
那个我老婆  🇨🇳🇬🇧  That wife
今晚3今晚三點嗎  🇨🇳🇬🇧  3:00 tonight
今晚加班  🇨🇳🇹🇭  งานล่วงเวลาคืนนี้
就在今晚  🇨🇳🇬🇧  Just tonight
祝我的宝贝们平安快乐  🇨🇳🇬🇧  Wishing my babies peace and happiness
好的,老婆,好好休息  🇨🇳🇻🇳  Okay, vợ, có một phần còn lại tốt
老婆我现在没钱了  🇨🇳🇻🇳  Vợ tôi không có tiền rồi
你老婆一天多少泰株  🇨🇳🇹🇭  ภรรยาของคุณมีโรงงานไทยกี่วัน
亲爱的老婆,我到家了  🇨🇳🇻🇳  Thưa vợ, tôi về nhà
你在哪里?回来吧?老婆  🇨🇳🇻🇳  Bạn ở đâu? Quay lại? Vợ

More translations for Vợ bé ở 8:00 đêm nay

老婆在家里好好陪宝宝  🇨🇳🇻🇳  Người vợ ở lại với em bé ở nhà
我今晚还要住一晚上  🇨🇳🇻🇳  Đêm nay tôi sẽ ở lại đây
晚安宝贝  🇨🇳🇻🇳  Tốt đêm em bé
今晚续住重要客人入住  🇨🇳🇻🇳  Ở lại đêm nay cho khách quan trọng
8号晚上  🇨🇳🇻🇳  đêm thứ 8
今晚就是了  🇨🇳🇻🇳  Đó là đêm nay
今晚2点进门  🇨🇳🇻🇳  Tối nay chúng ta đang ở cửa 2:00
来看看今晚去哪里喝酒  🇨🇳🇻🇳  Chúng ta hãy xem đêm nay để uống ở đâu
我老婆在家,在那里  🇨🇳🇻🇳  Vợ tôi ở nhà, ở đó
今晚入住  🇨🇳🇻🇳  Kiểm tra trong đêm nay
这边有一个夜市在哪里  🇨🇳🇻🇳  Chợ đêm ở đâu
不要整晚  🇨🇳🇻🇳  Đừng ở lại cả đêm
老婆,晚上睡得会不会冷啊  🇨🇳🇻🇳  Vợ, bạn sẽ ngủ lạnh vào đêm
今天晚上是你过来了  🇨🇳🇻🇳  Tối nay anh ở đây
今天去哪里玩  🇨🇳🇻🇳  Chơi ở đâu hôm nay
今晚去哪里喝酒  🇨🇳🇻🇳  Tối nay uống ở đâu
今天晚上我在这里,你在吗  🇨🇳🇻🇳  Tôi ở đây tối nay
老婆今天三  🇨🇳🇻🇳  Vợ tôi là 3 ngày hôm nay
老婆今天生日啊  🇨🇳🇻🇳  Ngày sinh nhật vợ tôi hôm nay