Chinese to Vietnamese

How to say 楼下的跟我们说,酒水无限畅饮 in Vietnamese?

Tầng dưới nói với chúng tôi, uống đồ uống không giới hạn

More translations for 楼下的跟我们说,酒水无限畅饮

بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
你的饮食比我的饮食健康  🇨🇳🇨🇳  你的飲食比我的飲食健康
At my bar  🇬🇧🇨🇳  在我的酒吧
Going With Me  🇬🇧🇨🇳  跟我走
我跟你讲  🇨🇳🇨🇳  我跟你講
Just come to pay for my bar  🇬🇧🇨🇳  來付我的酒吧費
you dont have a wine bottle in your cellar  🇬🇧🇨🇳  你的酒窖裡沒有酒瓶
You said video with me  🇬🇧🇨🇳  你跟我說錄影
我家在一楼  🇨🇳🇨🇳  我家在一樓
Yeah, but I dont like to stop  🇬🇧🇨🇳  是的,但我不想停下來
无锁  🇨🇳🇨🇳  無鎖
すごい香水の匂いがします  🇯🇵🇨🇳  我聞到了一種美妙的香水
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
Bar  🇬🇧🇨🇳  酒吧
hotel  🇬🇧🇨🇳  酒店
红酒  🇨🇳🇨🇳  紅酒
我刚刚下班  🇨🇳🇨🇳  我剛剛下班
JoJo我在这短暂的一生中明白了,做人是有极限的,所以说我不做人了  🇨🇳🇨🇳  JoJo我在這短暫的一生中明白了,做人是有極限的,所以說我不做人了
俺不是你可以截图给我看下吗?等我看下是真的,我给你充值.一下  🇨🇳🇨🇳  俺不是你可以截圖給我看下嗎? 等我看下是真的,我給你充值.一下

More translations for Tầng dưới nói với chúng tôi, uống đồ uống không giới hạn

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者