Chinese to Vietnamese

How to say 等会他打电话,你告诉我 in Vietnamese?

Bạn nói cho tôi khi ông gọi sau đó

More translations for 等会他打电话,你告诉我

แล้วฉันจะบอก  🇹🇭🇨🇳  我告訴你
Can you wait for me  🇬🇧🇨🇳  你能等我嗎
告诉我客户何时回来  🇯🇵🇨🇳  我一到家就開始
You should have told me  🇬🇧🇨🇳  你應該告訴我
Покажите что у вас есть ещё  🇷🇺🇨🇳  告訴我你有什麼
วันนี้ฉันไปซื้อเลยได้กินเขามาเปิด 1,000,000  🇹🇭🇨🇳  今天我要買他吃他,打開100萬
爱人等你  🇨🇳🇨🇳  愛人等你
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
Tell me where you come from  🇬🇧🇨🇳  告訴我你從哪裡來
Espero cobrar te llamar  🇪🇸🇨🇳  我希望請你打電話
連絡する  🇯🇵🇨🇳  我會打電話給你的
You can wait for you to come back and give it to me  🇬🇧🇨🇳  你可以等你回來,把它給我
等会开暖气  🇨🇳🇨🇳  等會開暖氣
นมรอเลิกเลิงให้ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  牛奶在等你
I still cant tell you love  🇬🇧🇨🇳  我仍然不能告訴你愛
我打这里  🇭🇰🇨🇳  我打這裡
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
Wait  🇬🇧🇨🇳  等
你把小海电话给我 或者让小海加我微信  🇨🇳🇨🇳  你把小海電話給我 或者讓小海加我微信

More translations for Bạn nói cho tôi khi ông gọi sau đó

Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了