Chinese to Vietnamese

How to say 还没有,你愿意跟我们一起吃晚饭吗 in Vietnamese?

Không, Anh có muốn ăn tối với chúng tôi không

More translations for 还没有,你愿意跟我们一起吃晚饭吗

بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
现在吃午饭还是晚饭呢  🇨🇳🇨🇳  現在吃午飯還是晚飯呢
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
应该跟你一起去玩  🇨🇳🇨🇳  應該跟你一起去玩
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起
我跟你讲  🇨🇳🇨🇳  我跟你講
吃饭吃饭了吗?你家为樊家伟返回来过后,我们就可以吃饭了  🇨🇳🇨🇳  吃飯吃飯了嗎? 你家為樊家偉返回來過後,我們就可以吃飯了
チョコがあります。後でみんなで食べてください  🇯🇵🇨🇳  有巧克力。 請稍後再一起吃
你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊
あなたと一緒に居たい  🇯🇵🇨🇳  我想和你在一起
Contigo si seria buena la noche...  🇪🇸🇨🇳  和你在一起,如果夜晚會好..
我想吃饭  🇨🇳🇨🇳  我想吃飯
エロい話してごめんね  🇯🇵🇨🇳  對不起,我跟你說過色情故事
跟我不一样对吗  🇬🇧🇨🇳  []
You said video with me  🇬🇧🇨🇳  你跟我說錄影
ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下
滑雪有没有一起去的?[偷笑]  🇨🇳🇨🇳  滑雪有沒有一起去的? [偷笑]
Going With Me  🇬🇧🇨🇳  跟我走
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗

More translations for Không, Anh có muốn ăn tối với chúng tôi không

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件