| You go to work at 1 oclock tomorrow and leave work at 10 oclock  🇬🇧 | 🇨🇳  你明天1點去上班,10點下班 | ⏯ | 
| You go to work early tomorrow and then you leave work early  🇬🇧 | 🇨🇳  你明天很早就去上班,然後早點下班 | ⏯ | 
| ฉันมาทำงาน  🇹🇭 | 🇨🇳  我來上班了 | ⏯ | 
| 上班下班睡觉吃饭上班睡觉  🇨🇳 | 🇨🇳  上班下班睡覺吃飯上班睡覺 | ⏯ | 
| I wont be back in Macau until tomorrow morning  🇬🇧 | 🇨🇳  我明天早上才回來澳門 | ⏯ | 
| Lets see you tomorrow  🇬🇧 | 🇨🇳  我們明天見 | ⏯ | 
| l am going to my  mather place tomorrow morning  🇬🇧 | 🇨🇳  我明天早上要去我的媽媽家 | ⏯ | 
| 明天见  🇨🇳 | 🇨🇳  明天見 | ⏯ | 
| 25ого работать не будем  🇷🇺 | 🇨🇳  我們不在25號上班 | ⏯ | 
| 今日も明日も  🇯🇵 | 🇨🇳  今天和明天 | ⏯ | 
| 不用上班吗  🇨🇳 | 🇨🇳  不用上班嗎 | ⏯ | 
| Just pick me up when you are off ok?[Grin]  🇬🇧 | 🇨🇳  你下班時來接我 好嗎?[格林] | ⏯ | 
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,我們付你錢 | ⏯ | 
| Tomorrow call me  🇬🇧 | 🇨🇳  明天給我打電話 | ⏯ | 
| Tomorrow coming  🇬🇧 | 🇨🇳  明天就來 | ⏯ | 
| Tu veux que je le charge et je le garde jusquà demain matin  🇫🇷 | 🇨🇳  你要我裝它,我會一直保留到明天早上 | ⏯ | 
| 내일은 하루종일 핸드폰 안볼꺼야  🇰🇷 | 🇨🇳  我明天一整天都不看我的手機 | ⏯ | 
| Im not out tomorrow, yes  🇬🇧 | 🇨🇳  我明天不出去,是的 | ⏯ | 
| I am going to, last week, gosh  🇬🇧 | 🇨🇳  我打算,上周,天哪 | ⏯ | 
| 经历上班过来我办公室  🇭🇰 | 🇨🇳  經歷上班過來我辦公室 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳 | 🇨🇳  三百萬越南盾的早晨 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  它會做的工作 | ⏯ | 
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,我們付你錢 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳 | 🇨🇳  我明年見 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  你在做什麼 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Perché loro non mi hanno mai dato le misure esatte del posto  🇮🇹 | 🇨🇳  因為他們從來沒有給我精確測量的地方 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |