Vietnamese to Chinese

How to say Hôm nay tôi rất vui, cảm ơn người đẹp in Chinese?

今天我很开心,谢谢你的美

More translations for Hôm nay tôi rất vui, cảm ơn người đẹp

Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物

More translations for 今天我很开心,谢谢你的美

谢谢  🇬🇧🇨🇳  ·009萬
谢谢  🇨🇳🇨🇳  謝謝
Im a very happy  🇬🇧🇨🇳  我很開心
再也不跟你吵架了 谢谢回到我身边  🇨🇳🇨🇳  再也不跟你吵架了 謝謝回到我身邊
今天回来的  🇨🇳🇨🇳  今天回來的
ไปวันนี้ไหม  🇹🇭🇨🇳  今天
That’s make my trip there perfect  🇬🇧🇨🇳  那讓我的旅行很完美
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
что сегодня задали домой  🇷🇺🇨🇳  你今天問我回家什麼
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
这就是我今天画的画  🇨🇳🇨🇳  這就是我今天畫的畫
Whats for today  🇬🇧🇨🇳  今天的用什麼
วันนี้ฉันอยากเที่ยว  🇹🇭🇨🇳  我今天想旅行
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Are you worried about my size  🇬🇧🇨🇳  你擔心我的身材嗎
今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
Gracias y a tu tambien pero soy triste sin ti.Te amo mi novia❤  🇪🇸🇨🇳  謝謝你和你,但是沒有你我很傷心。我愛你,我的女朋友❤
Vous partez aujourdhui en Chine  🇫🇷🇨🇳  你今天要去中國
Vous partez où aujourdhui  🇫🇷🇨🇳  你今天要去哪裡
今日発送ですか  🇯🇵🇨🇳  你今天發貨了嗎