Jai pas compris 🇫🇷 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
I dont understand 🇬🇧 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
สันไม่เข้าใจ 🇹🇭 | 🇨🇳 桑不明白 | ⏯ |
白蛋白 🇬🇧 | 🇨🇳 ·[ | ⏯ |
بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز ug | 🇨🇳 不白工作,我们也不白工作 | ⏯ |
하얀 🇰🇷 | 🇨🇳 白色 | ⏯ |
Это белое золото 🇷🇺 | 🇨🇳 是白金 | ⏯ |
What road i dont understand 🇬🇧 | 🇨🇳 我不明白什麼路 | ⏯ |
刚吃饭该喝喝 🇨🇳 | 🇨🇳 剛吃飯該喝喝 | ⏯ |
It’s light during the day 🇬🇧 | 🇨🇳 白天很亮 | ⏯ |
เป็นบ้านคืออะไรหรอฉันไม่เข้าใจ 🇹🇭 | 🇨🇳 什麼是家?我不明白 | ⏯ |
Because ive understood that it is, a white gold 🇬🇧 | 🇨🇳 因為我明白這是一顆白金 | ⏯ |
Small meals through the day is how I eat 🇬🇧 | 🇨🇳 白天的小餐是我吃的東西 | ⏯ |
面白そう 🇯🇵 | 🇨🇳 聽起來很有趣 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
или белые циновка 🇷🇺 | 🇨🇳 或白色墊子 | ⏯ |
คุณคงจะเข้าใจ 🇹🇭 | 🇨🇳 你可能明白 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
What? You can have sex. I dont understand 🇬🇧 | 🇨🇳 什麼?你可以做愛我不明白 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
IMPORTANT E DISTRIBUTTO 🇬🇧 | 🇨🇳 重要 E 爭議 | ⏯ |
Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ |
Stop by chuck e 🇬🇧 | 🇨🇳 停止夾頭 e | ⏯ |
Chinese Carrick off e 🇬🇧 | 🇨🇳 中國卡裡克關閉e | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
M e s I a 🇬🇧 | 🇨🇳 M e s a | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
A friend was with me that tim e 🇬🇧 | 🇨🇳 一個朋友和我在一起 | ⏯ |
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |
Z m hungry. A. Here you are C. Have some water E. Have some bread 🇬🇧 | 🇨🇳 Z 餓了。答:這裡是C。有一些水E。吃點麵包 | ⏯ |