Chinese to Portuguese

How to say 白吃白喝不给钱 in Portuguese?

Sem dinheiro para comer e beber em vão

More translations for 白吃白喝不给钱

Jai pas compris  🇫🇷🇨🇳  我不明白
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
I dont understand  🇬🇧🇨🇳  我不明白
สันไม่เข้าใจ  🇹🇭🇨🇳  桑不明白
白蛋白  🇬🇧🇨🇳  ·[
بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز  ug🇨🇳  不白工作,我们也不白工作
하얀  🇰🇷🇨🇳  白色
Это белое золото  🇷🇺🇨🇳  是白金
What road i dont understand  🇬🇧🇨🇳  我不明白什麼路
刚吃饭该喝喝  🇨🇳🇨🇳  剛吃飯該喝喝
It’s light during the day  🇬🇧🇨🇳  白天很亮
เป็นบ้านคืออะไรหรอฉันไม่เข้าใจ  🇹🇭🇨🇳  什麼是家?我不明白
Because ive understood that it is, a white gold  🇬🇧🇨🇳  因為我明白這是一顆白金
Small meals through the day is how I eat  🇬🇧🇨🇳  白天的小餐是我吃的東西
面白そう  🇯🇵🇨🇳  聽起來很有趣
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
или белые циновка  🇷🇺🇨🇳  或白色墊子
คุณคงจะเข้าใจ  🇹🇭🇨🇳  你可能明白
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
What? You can have sex. I dont understand  🇬🇧🇨🇳  什麼?你可以做愛我不明白

More translations for Sem dinheiro para comer e beber em vão

Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
IMPORTANT E DISTRIBUTTO  🇬🇧🇨🇳  重要 E 爭議
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Stop by chuck e  🇬🇧🇨🇳  停止夾頭 e
Chinese Carrick off e  🇬🇧🇨🇳  中國卡裡克關閉e
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
M e s I a  🇬🇧🇨🇳  M e s a
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
A friend was with me that tim e  🇬🇧🇨🇳  一個朋友和我在一起
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Z m hungry. A. Here you are C. Have some water E. Have some bread  🇬🇧🇨🇳  Z 餓了。答:這裡是C。有一些水E。吃點麵包