Chinese to Vietnamese

How to say 看见了皮肤 in Vietnamese?

Tôi thấy da

More translations for 看见了皮肤

看见了  🇨🇳🇨🇳  看見了
พี่พี  🇹🇭🇨🇳  皮皮皮
你能不能送我一个皮肤啊?求求你了。  🇨🇳🇨🇳  你能不能送我一個皮膚啊? 求求你了。
เบื่อเบื่อพิชา  🇹🇭🇨🇳  厭倦了皮提亞
見がえる  🇯🇵🇨🇳  我看到了
ピータン  🇯🇵🇨🇳  皮坦
PIeSe  🇬🇧🇨🇳  皮埃塞
绿胶带,皮皮什么单位  🇨🇳🇨🇳  綠膠帶,皮皮什麼單位
Lets see  🇬🇧🇨🇳  我看看
ซะว่าติ๊กคะ  🇹🇭🇨🇳  看看吧
Look on google  🇬🇧🇨🇳  看看谷歌
Oh, you seem so close  🇬🇧🇨🇳  哦,你看起來太親密了
見てもいい  🇯🇵🇨🇳  你可以看看
明天见  🇨🇳🇨🇳  明天見
再见2019  🇨🇳🇨🇳  再見2019
鸡仔酥皮有你  🇭🇰🇨🇳  雞孩子酥皮有你
ripiengabile  🇬🇧🇨🇳  裡皮恩加比勒
can you play the pi pa  🇬🇧🇨🇳  你能玩一下皮
Давайте посмотрим да да давайте посмотрим  🇷🇺🇨🇳  讓我們看看是的,是的,讓我們看看
I will look around here first  🇬🇧🇨🇳  我先看看這裡

More translations for Tôi thấy da

Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功