Chinese to Vietnamese

How to say 我要吃鸡腿 in Vietnamese?

Tôi sẽ ăn chân gà

More translations for 我要吃鸡腿

王军鸡吃我鸡嘎  🇨🇳🇨🇳  王軍雞吃我雞嘎
我要吃东西  🇨🇳🇨🇳  我要吃東西
杨永恒吃我鸡嘎  🇭🇰🇨🇳  楊永恆吃雞
杨永恒吃我鸡嘎  🇨🇳🇨🇳  楊永恆吃我雞嘎
นั้นคุณก็ไปหากินข้าวเถอะ  🇹🇭🇨🇳  你要吃米飯
杨永恒吃我鸡嘎靠嫩姨  🇨🇳🇨🇳  楊永恆吃我雞嘎靠嫩姨
Im eating  🇬🇧🇨🇳  我在吃
ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下
我想吃饭  🇨🇳🇨🇳  我想吃飯
วันนี้ฉันไปซื้อเลยได้กินเขามาเปิด 1,000,000  🇹🇭🇨🇳  今天我要買他吃他,打開100萬
鸡蛋  🇬🇧🇨🇳  ·000年
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Im going to sleep !!  🇬🇧🇨🇳  我要睡!!
Let’s good for a lunch  🇬🇧🇨🇳  我們吃午餐吧
มันอร่อยดีฉันเลยไปซื้อมันมากิน  🇹🇭🇨🇳  很好吃,我買了
Мы ест с 20)3)50  🇷🇺🇨🇳  我們吃20)30嗎
王者,cf,吃鸡(卖)挂有意者联系  🇨🇳🇨🇳  王者,cf,吃雞(賣)掛有意者聯繫
I could of eaten whatever you wanted. I just need fruit to keep my body from exhausting  🇬🇧🇨🇳  我可以吃任何你想要的。 我只是需要水果來防止我的身體疲憊
I am going to roll on  🇬🇧🇨🇳  我要繼續
I am going lol on  🇬🇧🇨🇳  我要繼續

More translations for Tôi sẽ ăn chân gà

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功