Chinese to Vietnamese

How to say 现在生意好做吗 in Vietnamese?

Là kinh doanh tốt bây giờ

More translations for 现在生意好做吗

现在生意不好做  🇨🇳🇨🇳  現在生意不好做
こんにちは  🇯🇵🇨🇳  你好,先生
Hi where are you ?? Good morning sir  🇬🇧🇨🇳  嗨,你在哪裡? 早上好,先生
Fun creative things to do  🇬🇧🇨🇳  有趣的創意事情做
What are you doing  🇬🇧🇨🇳  你在做什麼
뭐해  🇰🇷🇨🇳  你在做什麼
What is she making  🇬🇧🇨🇳  她在做什麼
Shes making case  🇬🇧🇨🇳  她在做陳述
She is making rice  🇬🇧🇨🇳  她在做米飯
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
现在只有15刀,发狠把它做完  🇨🇳🇨🇳  現在只有15刀,發狠把它做完
What are you doing now  🇬🇧🇨🇳  你 現在做 什麼
ตอนนี้คุณกำลังทำอะไร  🇹🇭🇨🇳  你 現在做 什麼
妈妈在做饭了  🇨🇳🇨🇳  媽媽在做飯了
Vous habitez ou en Chine  🇫🇷🇨🇳  你在中國生活還是生活
这个施棺的事情发生好吗  🇨🇳🇨🇳  這個施棺的事情發生好嗎
Okay. I’ll check in the internet Kuya/sir cheung  🇬🇧🇨🇳  好。我會在網上查一下庫雅/張先生
I think its a good idea  🇬🇧🇨🇳  我覺得這是個好主意
在吗  🇨🇳🇨🇳  在嗎
在吗  🇻🇳🇨🇳  22312;:215277

More translations for Là kinh doanh tốt bây giờ

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太