| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,我們付你錢 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳 | 🇨🇳  三百萬越南盾的早晨 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳 | 🇨🇳  現在也是員警了 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳 | 🇨🇳  我明年見 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| I n  🇬🇧 | 🇨🇳  我 | ⏯ | 
| V I t a l I t y  🇬🇧 | 🇨🇳  V 我一個 i t y | ⏯ | 
| Esta tarde si  🇪🇸 | 🇨🇳  今天下午,如果 | ⏯ | 
| Диклофенак в н ортофен  🇷🇺 | 🇨🇳  迪克洛芬克在n正交 | ⏯ | 
| åflfirnw tsaraphap Sanam Chai Sam v  🇬🇧 | 🇨🇳  \flfirnw 察拉普普·薩南·柴·薩姆 v | ⏯ | 
| Contigo si seria buena la noche...  🇪🇸 | 🇨🇳  和你在一起,如果夜晚會好.. | ⏯ | 
| A las 6 h cobraré si quieres venir antes  🇪🇸 | 🇨🇳  在6點鐘,如果你想早點來,我會被收費的 | ⏯ | 
| I am O  🇬🇧 | 🇨🇳  我是O | ⏯ | 
| Perché loro non mi hanno mai dato le misure esatte del posto  🇮🇹 | 🇨🇳  因為他們從來沒有給我精確測量的地方 | ⏯ | 
| Let  s A. leg make an B. arm C. hand  🇬🇧 | 🇨🇳  讓我們的A.腿做一個B.手臂C.手 | ⏯ | 
| )51, Red and yellow is A. blue B. orange C. green  🇬🇧 | 🇨🇳  )51,紅色和黃色是 A. 藍色 B. 橙色 C. 綠色 | ⏯ | 
| Mi hijo  🇪🇸 | 🇨🇳  我兒子 | ⏯ | 
| Gracias y a tu tambien pero soy triste sin ti.Te amo mi novia❤  🇪🇸 | 🇨🇳  謝謝你和你,但是沒有你我很傷心。我愛你,我的女朋友❤ | ⏯ | 
| Si ça ne démarre pas dici 10 minutes je te donnerai une autre chambre sil vous plaît  🇫🇷 | 🇨🇳  如果它沒有在10分鐘內開始,我會給你另一個房間,請 | ⏯ | 
| )54. are you? —Im nine years old. A. How many B. How C. How old  🇬🇧 | 🇨🇳  )54.你是?我九歲了。A. 多少B。如何 C.多大 | ⏯ | 
| T hospital  🇬🇧 | 🇨🇳  T 醫院 | ⏯ | 
| )fi2. Its a brown animal, Its funny. It likes bananas. Its a A. tiger B. bear C. monkey  🇬🇧 | 🇨🇳  )它是棕色的動物,很有趣。它喜歡香蕉。這是一隻A.老虎B.熊C.猴子 | ⏯ | 
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳 | 🇨🇳  三百萬越南盾的早晨 | ⏯ | 
| Más o menos  🇪🇸 | 🇨🇳  或多或少 | ⏯ | 
| Don´t mention it  🇬🇧 | 🇨🇳  別提 | ⏯ |