Chinese to Vietnamese

How to say 你明天有空吗,一起去吃饭 in Vietnamese?

Bạn có miễn phí vào ngày mai, đi ăn tối với nhau

More translations for 你明天有空吗,一起去吃饭

One day  🇬🇧🇨🇳  有一天
应该跟你一起去玩  🇨🇳🇨🇳  應該跟你一起去玩
滑雪有没有一起去的?[偷笑]  🇨🇳🇨🇳  滑雪有沒有一起去的? [偷笑]
チョコがあります。後でみんなで食べてください  🇯🇵🇨🇳  有巧克力。 請稍後再一起吃
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
起床了,天亮了,快点起来吃早饭,包子馒头稀饭给你包  🇨🇳🇨🇳  起床了,天亮了,快點起來吃早飯,包子饅頭稀飯給你包
明天去哪里玩?朋友  🇨🇳🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友
Im not out tomorrow, yes  🇬🇧🇨🇳  我明天不出去,是的
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起
You go to work at 1 oclock tomorrow and leave work at 10 oclock  🇬🇧🇨🇳  你明天1點去上班,10點下班
明天见  🇨🇳🇨🇳  明天見
Who do you go with, wife or children  🇬🇧🇨🇳  你和誰一起去,妻子和孩子
今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
明日は11時の飛行機です  🇯🇵🇨🇳  明天是十一號飛機
We just talked about the first day  🇬🇧🇨🇳  我們剛談起第一天
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
You in alone  🇬🇧🇨🇳  你獨自在一起
吃饭吃饭了吗?你家为樊家伟返回来过后,我们就可以吃饭了  🇨🇳🇨🇳  吃飯吃飯了嗎? 你家為樊家偉返回來過後,我們就可以吃飯了

More translations for Bạn có miễn phí vào ngày mai, đi ăn tối với nhau

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友