Chinese to Vietnamese
              How to say 现在就这样吧,就你了,可以吗 in Vietnamese?
              Đó là nó bây giờ, đó là nó, đó là bạn, okay
           
          
          
| Im leaving it up to you then  🇬🇧 | 🇨🇳  那我就留給你吧 | ⏯ | 
| Then you can work at my house with peace of mind  🇬🇧 | 🇨🇳  然後你就可以安心地在我家工作 | ⏯ | 
| 今から食事します  🇯🇵 | 🇨🇳  我現在就吃飯了 | ⏯ | 
| 周佳想去溜达,一会就来吧。可以吗  🇨🇳 | 🇨🇳  周佳想去溜達,一會就來吧。 可以嗎 | ⏯ | 
| Come now  🇬🇧 | 🇨🇳  現在就來 | ⏯ | 
| 相不相信你以后就知道了  🇨🇳 | 🇨🇳  相不相信你以後就知道了 | ⏯ | 
| 的就算了,你怎么改变自己就行了啊  🇨🇳 | 🇨🇳  的就算了,你怎麼改變自己就行了啊 | ⏯ | 
| I am going lo long gone  🇬🇧 | 🇨🇳  我早就走了 | ⏯ | 
| เพิ่งเลิกงานแล้วก็กินข้าวไส้ไหม  🇹🇭 | 🇨🇳  辭職就吃米飯吧 | ⏯ | 
| 想不相信以后就知道了  🇨🇳 | 🇨🇳  想不相信以後就知道了 | ⏯ | 
| 就你们两个  🇨🇳 | 🇨🇳  就你們兩個 | ⏯ | 
| 这么快就到了  🇨🇳 | 🇨🇳  這麼快就到了 | ⏯ | 
| Then I should be nervouThen I should be nervous.... s...  🇬🇧 | 🇨🇳  那我就緊張了.. | ⏯ | 
| 一会就发货了  🇨🇳 | 🇨🇳  一會就發貨了 | ⏯ | 
| Can go back home now  🇬🇧 | 🇨🇳  現在可以回家了嗎 | ⏯ | 
| 可以了没事。  🇨🇳 | 🇨🇳  可以了沒事。 | ⏯ | 
| Where can you get a taxi  🇬🇧 | 🇨🇳  你在哪裡可以打車 | ⏯ | 
| 私はようです  🇯🇵 | 🇨🇳  我就像 | ⏯ | 
| So I think we can meet soon  🇬🇧 | 🇨🇳  所以我想我們很快就能見面了 | ⏯ | 
| Just pay 500 baht for my bar. I can go with you now  🇬🇧 | 🇨🇳  只要付500泰銖的酒吧。我現在可以和你一起去了 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳 | 🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳 | 🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ | 
| Okay  🇬🇧 | 🇨🇳  好 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Awww. Its okay. We can handle  🇬🇧 | 🇨🇳  啊.沒關係。我們可以處理 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |