Chinese to Vietnamese

How to say 越南女孩好漂亮 in Vietnamese?

Cô gái Việt rất đẹp

More translations for 越南女孩好漂亮

Vietnam  🇬🇧🇨🇳  越南
A lot of beautiful women  🇬🇧🇨🇳  很多漂亮的女人
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
너정말예쁘다  🇰🇷🇨🇳  你真漂亮
Girl  🇬🇧🇨🇳  女孩
女仔  🇭🇰🇨🇳  女孩
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Lisaismycousin.Sheisnot漂亮butverypolite  🇬🇧🇨🇳  麗莎斯米·庫森.謝伊斯·布森布特非常禮貌
ใช่มันสวยงามมาก  🇹🇭🇨🇳  是的,它很漂亮
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
This girl  🇬🇧🇨🇳  這個女孩
心动女孩  🇨🇳🇨🇳  心動女孩
beautiful girls  🇬🇧🇨🇳  美麗的女孩
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Yes. You are very young and pretty  🇬🇧🇨🇳  是的。你很年輕,很漂亮
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Which person is a girl  🇬🇧🇨🇳  哪個人是女孩
好叻女  🇭🇰🇨🇳  好聰明的女人
男孩女孩可以看看相片吗  🇹🇭🇨🇳  石嘴山 [ 硬幣可樂 ]
Nan  🇬🇧🇨🇳  南

More translations for Cô gái Việt rất đẹp

Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比