Chinese to Vietnamese
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
cô ấy còn trinh 🇻🇳 | 🇨🇳 她是維珍 | ⏯ |
Việt Nam cũng vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 越南太 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |
Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ |
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
T hospital 🇬🇧 | 🇨🇳 T 醫院 | ⏯ |
V I t a l I t y 🇬🇧 | 🇨🇳 V 我一個 i t y | ⏯ |
MADE IN. P. R. C 🇬🇧 | 🇨🇳 製造 | ⏯ |
Don´t mention it 🇬🇧 | 🇨🇳 別提 | ⏯ |
So, p 🇬🇧 | 🇨🇳 所以,p | ⏯ |
Abborre och vi gjorde gjorde Åsa 🇸🇪 | 🇨🇳 佩奇和我們確實做了奧薩 | ⏯ |
rready to 🇬🇧 | 🇨🇳 r 準備到 | ⏯ |
U r such a sweet heart 🇬🇧 | 🇨🇳 你是如此甜蜜的心 | ⏯ |
I wanna wish u r Christmas 🇬🇧 | 🇨🇳 祝你聖誕快樂 | ⏯ |
horny couple! r u on romeo too 🇬🇧 | 🇨🇳 角質夫婦!你也在羅密歐嗎 | ⏯ |