Chinese to Vietnamese

How to say 语言上面没有障碍了 in Vietnamese?

Không có rào cản đối với ngôn ngữ

More translations for 语言上面没有障碍了

赌博有碍家庭幸福  🇨🇳🇨🇳  賭博有礙家庭幸福
Literally  🇬🇧🇨🇳  從 字面 上
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
没有下次了  🇨🇳🇨🇳  沒有下次了
你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊
ฉันมาทำงาน  🇹🇭🇨🇳  我來上班了
顶唔上你啦!  🇭🇰🇨🇳  頂不上你了
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
こんばんは久しぶりです元気ですか  🇯🇵🇨🇳  晚上好,已經有一段時間了,你好嗎
คุณอยู่ปะเทดอะไรตอนนี้  🇹🇭🇨🇳  你現在在封面上幹什麼
ฉันไม่ได้ซื้อของในอินเตอร์เน็ตสันซื้อแค่สองอย่างแต่มันมาไม่ถึงเธอตั้งนานแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我沒有在網上買,只買了兩個,但很久沒到她了
我通讯录上有提醒我就加了,但是没备注[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  我通訊錄上有提醒我就加了,但是沒備註[捂臉]
นอนเล่นคร่  🇹🇭🇨🇳  謊言遊戲
可以了没事。  🇨🇳🇨🇳  可以了沒事。
We were shoot, on the feet  🇬🇧🇨🇳  我們被射中了,在腳上
2019还有没遗憾  🇨🇳🇨🇳  2019還有沒遺憾
Please put on a scarf, its snowing your doors, please put on a scarf  🇬🇧🇨🇳  請戴上圍巾,你的門下雪了,請戴上圍巾
nothing at my bed  🇬🇧🇨🇳  在我的床上什麼都沒有
I had this last time, it is very good  🇬🇧🇨🇳  我上次有過這個,非常好

More translations for Không có rào cản đối với ngôn ngữ

tập viết chữ hán ngữ  🇻🇳🇨🇳  拼音腳本
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_