Vietnamese to Chinese

How to say là sao in Chinese?

是星星

More translations for là sao

Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太

More translations for 是星星

Stars  🇬🇧🇨🇳  星星
Star  🇬🇧🇨🇳  明星
Saturday  🇬🇧🇨🇳  星期六
Monday  🇬🇧🇨🇳  星期一
Thurs  🇬🇧🇨🇳  星期四
Take song silver bells, take aGolden star  🇬🇧🇨🇳  唱銀鈴,拿一顆金色的星星
Takes some silver bells, take a golden star  🇬🇧🇨🇳  拿些銀鈴,拿一顆金色的星星
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
วันหยุดของสันคือไมค่อยมี วันอาทิตย์ก้อทำงาน เป็นบางอาทิตย์  🇹🇭🇨🇳  兒子的假期不太是星期天
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Like planets in the dark  🇬🇧🇨🇳  就像黑暗中的行星
we you come to my house on Sunday  🇬🇧🇨🇳  我們星期天你來我家
star wars 9. have the theatre for me alone  🇬🇧🇨🇳  星球大戰9。獨自為我準備劇院
Не сегодня воскресенье, будем обмениваться подарками  🇷🇺🇨🇳  今天星期天不,我們會交換禮物嗎
I we cut my SMS on Sunday pls am sorry  🇬🇧🇨🇳  我,我們削減了我的短信星期天,對不起
This Sunday, Tom, want to go shopping, in real butter  🇬🇧🇨🇳  這個星期天,湯姆,想去購物,在真正的黃油
Yeah ok il have more of it next to mondays. Sorry about the mess was let down with fish  🇬🇧🇨🇳  是的,好吧,在星期一旁邊會有更多的。對不起,混亂讓魚失望
日转回元忆那时,六等星心聚 圆缺还复缘春夏,朝夕叶永藏  🇨🇳🇨🇳  日轉回元憶那時,六等星心聚 圓缺還複緣春夏,朝夕葉永藏
七星街李浩一起去居住今天勿怪里面瓜林柜里温度急骤罢了  🇨🇳🇨🇳  七星街李浩一起去居住今天勿怪裡面瓜林櫃裡溫度急驟罷了
Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,是的