| 25ого работать не будем 🇷🇺 | 🇨🇳 我們不在25號上班 | ⏯ |
| 不用上班吗 🇨🇳 | 🇨🇳 不用上班嗎 | ⏯ |
| You dont have to go to work for Christmas 🇬🇧 | 🇨🇳 耶誕節你不用去上班 | ⏯ |
| แล้วตอนนี้นั่งรถไปที่ไหนที่ทำงานหรอ 🇹🇭 | 🇨🇳 你上班在哪兒開車的 | ⏯ |
| Youre a girl, arent you 🇬🇧 | 🇨🇳 你是個女孩,不是嗎 | ⏯ |
| Yeah, I got on ya ya 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,我上你了 | ⏯ |
| ๆฝไม่ค่ะ 🇹🇭 | 🇨🇳 不是 | ⏯ |
| Isnt 🇬🇧 | 🇨🇳 不是 | ⏯ |
| จริงหรือเปล่า 🇹🇭 | 🇨🇳 是真還是不是 | ⏯ |
| The last time 🇬🇧 | 🇨🇳 上次是 | ⏯ |
| 上班下班睡觉吃饭上班睡觉 🇨🇳 | 🇨🇳 上班下班睡覺吃飯上班睡覺 | ⏯ |
| 看板いっぱいで運賃がパンパンにならない 🇯🇵 | 🇨🇳 車費在看板上不會是麵包屑 | ⏯ |
| No, he isnt 🇬🇧 | 🇨🇳 不,他不是 | ⏯ |
| ตอนนี้คุณอยู่ที่ทำงานหรอ 🇹🇭 | 🇨🇳 現在,你是在工作或 | ⏯ |
| Wont you 🇬🇧 | 🇨🇳 不是嗎 | ⏯ |
| Dont you 🇬🇧 | 🇨🇳 不是嗎 | ⏯ |
| Im not 🇬🇧 | 🇨🇳 我不是 | ⏯ |
| ですよね 🇯🇵 | 🇨🇳 不是嗎 | ⏯ |
| ไมเป็นไร่ค่ะ 🇹🇭 | 🇨🇳 不是RAI | ⏯ |
| Yeah, they were a 100 bucks online, though, and that was pretty cheap. So its not that big irl 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,他們在網上是100塊錢,不過,這是相當便宜。所以,它不是那麼大irl | ⏯ |
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
| Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
| Còn 6 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 6 件 | ⏯ |
| cô ấy còn trinh 🇻🇳 | 🇨🇳 她是維珍 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
| Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
| Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |