| I am going to new York city  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去紐約市 | ⏯ | 
| l am going to my  mather place tomorrow morning  🇬🇧 | 🇨🇳  我明天早上要去我的媽媽家 | ⏯ | 
| Im going to the airport  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去機場 | ⏯ | 
| Im going to Washington  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去華盛頓 | ⏯ | 
| Im going to Boston  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去波士頓 | ⏯ | 
| Do you so Im going to enter  🇬🇧 | 🇨🇳  你要我進去嗎 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| Im not out tomorrow, yes  🇬🇧 | 🇨🇳  我明天不出去,是的 | ⏯ | 
| I am going to Los Angeles to see me  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去洛杉磯看我 | ⏯ | 
| 我要去昌平看风  🇨🇳 | 🇨🇳  我要去昌平看風 | ⏯ | 
| ;;没事不要死  🇰🇷 | 🇨🇳  ;;我要回去工作了 | ⏯ | 
| Мы едем в Украину  🇷🇺 | 🇨🇳  我們要去烏克蘭 | ⏯ | 
| Where are going  🇬🇧 | 🇨🇳  要去哪裡 | ⏯ | 
| I am going to Los Angeles to raise  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去洛杉磯募捐 | ⏯ | 
| I am going to Los Angeles today  🇬🇧 | 🇨🇳  我今天要去洛杉磯 | ⏯ | 
| I am going to las Vegas  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去拉斯維加斯 | ⏯ | 
| Im going to Los Angeles to see my son  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去洛杉磯看我兒子 | ⏯ | 
| 我要去欧洲旅游十天  🇨🇳 | 🇨🇳  我要去歐洲旅遊十天 | ⏯ | 
| I am going to Los Angeles to see my son  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去洛杉磯看我的兒子 | ⏯ | 
| どこに行くの  🇯🇵 | 🇨🇳  你要去哪裡 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳 | 🇨🇳  三百萬越南盾的早晨 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  它會做的工作 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  向公司交付貨物時 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳 | 🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ |