| Thank you so much for taking me  🇬🇧 | 🇨🇳  非常感謝你帶我 | ⏯ | 
| Thank you so much for your hospitality  🇬🇧 | 🇨🇳  非常感謝您的盛情款待 | ⏯ | 
| Thank you  🇬🇧 | 🇨🇳  謝謝 | ⏯ | 
| Thank you brother  🇬🇧 | 🇨🇳  謝謝你的兄弟 | ⏯ | 
| Thank you for your help!  🇬🇧 | 🇨🇳  謝謝你的説明! | ⏯ | 
| Good English, thank you brother  🇬🇧 | 🇨🇳  英語很好,謝謝你的兄弟 | ⏯ | 
| I miss you so much  🇬🇧 | 🇨🇳  我非常想你 | ⏯ | 
| thank you for accepting my friend :)  🇬🇧 | 🇨🇳  謝謝你接受我的朋友:) | ⏯ | 
| Good English study Thank you brother  🇬🇧 | 🇨🇳  良好的英語學習 謝謝你兄弟 | ⏯ | 
| Because you dont tell much money  🇬🇧 | 🇨🇳  因為你沒說多少錢 | ⏯ | 
| Thank you Alice for telling you that you are a responsible teacher  🇬🇧 | 🇨🇳  謝謝你愛麗絲告訴你,你是一個負責任的老師 | ⏯ | 
| She want you so much about mom  🇬🇧 | 🇨🇳  她太想你關心媽媽了 | ⏯ | 
| Much  🇬🇧 | 🇨🇳  多 | ⏯ | 
| I cant thank you enough, for today, you were very, very nice  🇬🇧 | 🇨🇳  我感激不盡,因為今天,你非常非常友好 | ⏯ | 
| How much  🇬🇧 | 🇨🇳  多少 | ⏯ | 
| Very much  🇬🇧 | 🇨🇳  謝謝你 | ⏯ | 
| How much time do you want to stay here  🇬🇧 | 🇨🇳  你想在這裡呆多久 | ⏯ | 
| What time did you come to the airport so you must have kept you so much  🇬🇧 | 🇨🇳  你什麼時候到機場來的,所以你一定這麼留你 | ⏯ | 
| How much they said  🇬🇧 | 🇨🇳  他們說了多少 | ⏯ | 
| How much this seat  🇬🇧 | 🇨🇳  這個座位多少錢 | ⏯ | 
| Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳 | 🇨🇳  謝謝 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳 | 🇨🇳  情感之星是如此奇怪 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ | 
| Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳 | 🇨🇳  新年快樂 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |