大席[捂脸] 🇨🇳 | 🇨🇳 大席[捂臉] | ⏯ |
去哪儿啊,带我一个。[捂脸] 🇨🇳 | 🇨🇳 去哪兒啊,帶我一個。 [捂臉] | ⏯ |
全程都在看兵弟弟[捂脸][捂脸]你们是最可爱的人[呲牙][呲牙] 🇨🇳 | 🇨🇳 全程都在看兵弟弟[捂臉][捂臉]你們是最可愛的人[呲牙][呲牙] | ⏯ |
冬至,有点不快乐,想不到会这样子[捂脸] 🇨🇳 | 🇨🇳 冬至,有點不快樂,想不到會這樣子[捂臉] | ⏯ |
我通讯录上有提醒我就加了,但是没备注[捂脸] 🇨🇳 | 🇨🇳 我通訊錄上有提醒我就加了,但是沒備註[捂臉] | ⏯ |
我真的搞不懂你,我不是说早就离了吗,到现在还不离[捂脸] 🇨🇳 | 🇨🇳 我真的搞不懂你,我不是說早就離了嗎,到現在還不離[捂臉] | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
@相遇是缘:[捂脸]那衣服柜子里放不了吧[赞][赞][赞][鼓掌][鼓掌][鼓掌][给力][给力][给力][玫瑰][玫瑰][玫瑰][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡] 🇨🇳 | 🇨🇳 @相遇是緣:[捂臉]那衣服櫃子裡放不了吧[贊][贊][贊][鼓掌][鼓掌][鼓掌][給力][給力][給力][玫瑰][玫瑰][玫瑰][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡] | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
My sister has a new purse, my sister has a new purse 🇬🇧 | 🇨🇳 我妹妹有一個新錢包,我妹妹有一個新錢包 | ⏯ |
3, my sister has a new person 🇬🇧 | 🇨🇳 3、我妹妹有一個新的人 | ⏯ |
Who knew that tell me my 🇬🇧 | 🇨🇳 誰知道告訴我的 | ⏯ |
they are my sister boy friends not my 🇬🇧 | 🇨🇳 他們是我的妹妹男朋友,不是我 | ⏯ |
ฉันรู้ฉันรู้ 🇹🇭 | 🇨🇳 我知道 我知道 | ⏯ |
ไม่รู้ว่าจะบอกคุณยังไงมันปวดตรงไหน 🇹🇭 | 🇨🇳 我不知道該告訴你,有多痛苦 | ⏯ |
Well, I know 🇬🇧 | 🇨🇳 我知道 | ⏯ |
Draw I have a knew 🇬🇧 | 🇨🇳 畫我有一個知道 | ⏯ |
I dont know 🇬🇧 | 🇨🇳 我不知道 | ⏯ |
i dont know 🇬🇧 | 🇨🇳 我不知道 | ⏯ |
ก้อไม่รู้สิ 🇹🇭 | 🇨🇳 我不知道 | ⏯ |
Knew that 🇬🇧 | 🇨🇳 知道 | ⏯ |
I wonder how nice they are 🇬🇧 | 🇨🇳 我想知道他們有多好 | ⏯ |
まだわからない 🇯🇵 | 🇨🇳 我還不知道 | ⏯ |
我会知道吗 🇨🇳 | 🇨🇳 我會知道嗎 | ⏯ |
Just tell me when you are ready to pick me 30min before 🇬🇧 | 🇨🇳 告訴你準備好在30分鐘之前選我 | ⏯ |
dont know 🇬🇧 | 🇨🇳 不知道 | ⏯ |
We havent known yet 🇬🇧 | 🇨🇳 我們還不知道 | ⏯ |
你知不知道?我是女孩儿 🇨🇳 | 🇨🇳 你知不知道? 我是女孩兒 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |