Vietnamese to Chinese

How to say Tôi đã không nói chuyện với bạn trong một thời gian dài in Chinese?

我很久没跟你说话了

More translations for Tôi đã không nói chuyện với bạn trong một thời gian dài

Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥

More translations for 我很久没跟你说话了

بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
我跟你讲  🇨🇳🇨🇳  我跟你講
You said video with me  🇬🇧🇨🇳  你跟我說錄影
ซื้อมาตั้งนานแล้วแต่ไม่ได้กินมันไปในตู้เย็น  🇹🇭🇨🇳  買了很久,但沒在冰箱裡吃
How long has you been working there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒工作多久了
Going With Me  🇬🇧🇨🇳  跟我走
ซื้อมาตั้งนานแล้วแต่ไว้ในตู้เย็นไม่ได้กินกินด้วยกันไหมซารี  🇹🇭🇨🇳  買了很久,但在冰箱裡吃不好
ฉันไม่ได้ซื้อของในอินเตอร์เน็ตสันซื้อแค่สองอย่างแต่มันมาไม่ถึงเธอตั้งนานแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我沒有在網上買,只買了兩個,但很久沒到她了
มันอร่อยดีฉันเลยไปซื้อมันมากิน  🇹🇭🇨🇳  很好吃,我買了
希望你说话算数  🇨🇳🇨🇳  希望你說話算數
Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷🇨🇳  你很狂喜...[我]
มันดึกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  很晚了
你跟机车耶  🇨🇳🇨🇳  你跟機車耶
再也不跟你吵架了 谢谢回到我身边  🇨🇳🇨🇳  再也不跟你吵架了 謝謝回到我身邊
很近了,你怎么知道  🇨🇳🇨🇳  很近了,你怎麼知道
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
怎么不说话  🇹🇭🇨🇳  [
说的什么话  🇨🇳🇨🇳  說的什麼話
Im far from you. Come to me  🇬🇧🇨🇳  我離你很遠到我來