Vietnamese to Chinese

How to say Tôi nghĩ bạn không thích ăn nên tôi không đánh bắt cho bạn ăn in Chinese?

我觉得你不喜欢吃东西,所以我不让你吃

More translations for Tôi nghĩ bạn không thích ăn nên tôi không đánh bắt cho bạn ăn

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思

More translations for 我觉得你不喜欢吃东西,所以我不让你吃

You dont eat fruit  🇬🇧🇨🇳  你不吃水果
我要吃东西  🇨🇳🇨🇳  我要吃東西
ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下
Because I dont eat eggs  🇬🇧🇨🇳  因為我不吃雞蛋
我不喜欢雨,因为下雨的时候不能出去玩。也不能吃雪糕。所以我不喜欢下雨  🇬🇧🇨🇳  [,]··[
Would you want to eat  🇬🇧🇨🇳  你想吃點東西嗎
Do you want some food  🇬🇧🇨🇳  你想吃點東西嗎
この間ご馳走してもらったからお返し  🇯🇵🇨🇳  我這段時間吃了它,所以我把它還給你
ทำไมคุณถึงไม่กินข้าวล่ะคุณไม่กลัวเจ็บกระเพาะหรอ  🇹🇭🇨🇳  你為什麼不吃米飯,你不怕傷到胃
我喜欢你  🇨🇳🇨🇳  我喜歡你
ごめんなせができる  🇯🇵🇨🇳  對不起,我可以給你
Im eating  🇬🇧🇨🇳  我在吃
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
กินอิ่มแล้วคุณล่ะกินหรือยัง  🇹🇭🇨🇳  你能吃嗎
Saya tidak perlu memasak makan siang dan saya akan mengambil sesuatu untuk nenek  🇮🇩🇨🇳  我不必做午飯,我會帶些東西給奶奶吃
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
คุณมาหาฉันสิฉันไม่กล้าไปอ่ะ  🇹🇭🇨🇳  你來找我,我不敢
Here I’m not eating enough times  🇬🇧🇨🇳  在這裡,我吃的時間不夠
我想吃饭  🇨🇳🇨🇳  我想吃飯
力食饭唔系一  🇭🇰🇨🇳  力吃飯不是一