| 你在干嘛  🇨🇳 | 🇨🇳  你在幹嘛 | ⏯ | 
| You need his phone number to transfer  🇬🇧 | 🇨🇳  你需要他的電話號碼來轉接 | ⏯ | 
| Need a  🇬🇧 | 🇨🇳  需要 | ⏯ | 
| 在干嘛在干嘛  🇨🇳 | 🇨🇳  在幹嘛在幹嘛 | ⏯ | 
| 干嘛  🇨🇳 | 🇨🇳  幹嘛 | ⏯ | 
| As you like but you need to consider  🇬🇧 | 🇨🇳  你喜歡,但你需要考慮 | ⏯ | 
| 在干嘛  🇨🇳 | 🇨🇳  在幹嘛 | ⏯ | 
| I need a charge  🇬🇧 | 🇨🇳  我需要充電 | ⏯ | 
| I need electry  🇬🇧 | 🇨🇳  我需要選舉 | ⏯ | 
| Tidak perlu memasak makan malam  🇮🇩 | 🇨🇳  不需要做飯 | ⏯ | 
| 頭はあまり必要ないのではないでしょうか  🇯🇵 | 🇨🇳  你不需要太多的頭,是嗎 | ⏯ | 
| 你好,有什么需要帮忙的  🇨🇳 | 🇨🇳  你好,有什麼需要幫忙的 | ⏯ | 
| 吃饺子了嘛  🇨🇳 | 🇨🇳  吃餃子了嘛 | ⏯ | 
| What do I need shopping  🇬🇧 | 🇨🇳  我需要購物嗎 | ⏯ | 
| Need charge electricity  🇬🇧 | 🇨🇳  需要充電電力 | ⏯ | 
| How long is it going to take  🇬🇧 | 🇨🇳  需要多長時間 | ⏯ | 
| Мне нужны серебряные кольца  🇷🇺 | 🇨🇳  我需要銀戒指 | ⏯ | 
| Pick up you to go outdoors  🇬🇧 | 🇨🇳  接你去戶外 | ⏯ | 
| 夜蒲链接过来  🇨🇳 | 🇨🇳  夜蒲連結過來 | ⏯ | 
| Need to get another luggage  🇬🇧 | 🇨🇳  需要另一件行李 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ | 
| Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳 | 🇨🇳  新年快樂 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |