Chinese to Vietnamese

How to say 我等一下再来 in Vietnamese?

Tôi sẽ chờ đợi

More translations for 我等一下再来

ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下
俺不是你可以截图给我看下吗?等我看下是真的,我给你充值.一下  🇨🇳🇨🇳  俺不是你可以截圖給我看下嗎? 等我看下是真的,我給你充值.一下
Next time  🇬🇧🇨🇳  下一次
再见该是我来说  🇨🇳🇨🇳  再見該是我來說
またお願いします  🇯🇵🇨🇳  請再來一次
Can you change your back to the mans voice again  🇬🇧🇨🇳  你能再改變一下男人的聲音嗎
have a rest  🇬🇧🇨🇳  休息一下
次は何日ぐらいしてここに来れば良いですか  🇯🇵🇨🇳  下一天我該來這裡
But will go to Pattaya for another 2 days  🇬🇧🇨🇳  但會去芭堤雅再等2天
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
Can you wait for me  🇬🇧🇨🇳  你能等我嗎
Wait  🇬🇧🇨🇳  等
ออขํโทดคะ  🇹🇭🇨🇳  打擾您一下
Can you say again  🇬🇧🇨🇳  你能再說一遍嗎
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
你过去一下,问一下银行的人,好吗  🇨🇳🇨🇳  你過去一下,問一下銀行的人,好嗎
can you play the pi pa  🇬🇧🇨🇳  你能玩一下皮
Можете пожалуйста посмотреть за моим велосипедом  🇷🇺🇨🇳  你能看一下我的自行車嗎
Again  🇬🇧🇨🇳  再次
Are we waiting on anyone else  🇬🇧🇨🇳  我們在等別人嗎

More translations for Tôi sẽ chờ đợi

Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功