Chinese to Vietnamese

How to say 我们希望他们能帮助我吗 in Vietnamese?

Chúng ta có muốn họ giúp tôi không

More translations for 我们希望他们能帮助我吗

私は早く対応して欲しい  🇯🇵🇨🇳  我希望他能儘快回復你
Хотелосьбы какой-нибудь с необычный камень  🇷🇺🇨🇳  我希望我有某種石頭
Espero cobrar te llamar  🇪🇸🇨🇳  我希望請你打電話
I wish you are here now with me   🇬🇧🇨🇳  我希望你現在和我在一起!
I hope youve always been nice to the babies  🇬🇧🇨🇳  我希望你一直對寶寶好
سىز بىزگە بۇنداق بېسىم قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能给我们这种压力
希望你也是一直对宝宝们好  🇬🇧🇨🇳  ·
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
Hope you get rich  🇬🇧🇨🇳  希望你發財
我们  🇨🇳🇨🇳  我們
我们  🇬🇧🇨🇳  特技
It’s ok. I’m enjoying myself. I hope your not too tired  🇬🇧🇨🇳  還行。 我玩得很開心。 我希望你不要太累
ئۇنىڭ مائاشىنى تۇتۇپ بىزگە قوشۇق بەرسىڭىز بولىدۇ  ug🇨🇳  你可以扣他的工资给我们勺
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
希望你说话算数  🇨🇳🇨🇳  希望你說話算數
这把希望很大呀!  🇨🇳🇨🇳  這把希望很大呀!
他给我们买了很多巧克力  🇬🇧🇨🇳  ·[
Can you wait for me  🇬🇧🇨🇳  你能等我嗎
時々夜明けに悲しい夢から覚めた私の祈りをする[月亮]心を安定させてくれることを信じてたい信じるからである  🇯🇵🇨🇳  有時,我想相信,在黎明時分,我祈禱從悲傷的夢中醒來,希望相信它能穩定我的心
근데 내 남친이 오빠랑 연락하는거 싫어해서 이제 연락 안할게  🇰🇷🇨🇳  但我不想我的男朋友聯繫我,所以我不能再聯繫他了

More translations for Chúng ta có muốn họ giúp tôi không

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了