Chinese to Vietnamese

How to say 我要看电视,怎么说 in Vietnamese?

Tôi sẽ xem TV

More translations for 我要看电视,怎么说

怎么不说话  🇹🇭🇨🇳  [
I am going to Los Angeles to see me  🇬🇧🇨🇳  我要去洛杉磯看我
我要去昌平看风  🇨🇳🇨🇳  我要去昌平看風
Lets see  🇬🇧🇨🇳  我看看
ياخشىمۇ سىز قانداق ئەھۋالىڭىز  ug🇨🇳  你好怎么样
Im going to Los Angeles to see my son  🇬🇧🇨🇳  我要去洛杉磯看我兒子
怎么样  🇨🇳🇨🇳  怎麼樣
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
I am going to Los Angeles to see my son  🇬🇧🇨🇳  我要去洛杉磯看我的兒子
قانداق شىنجاڭدا ياققان نان يەمسىز  ug🇨🇳  怎么新疆吃馕
我的手机怎么样  🇨🇳🇨🇳  我的手機怎麼樣
Me how  🇬🇧🇨🇳  我怎麼樣
Давайте посмотрим да да давайте посмотрим  🇷🇺🇨🇳  讓我們看看是的,是的,讓我們看看
Show me  🇬🇧🇨🇳  給我看
I will look around here first  🇬🇧🇨🇳  我先看看這裡
我今天就要带她走,我看谁敢拦我  🇨🇳🇨🇳  我今天就要帶她走,我看誰敢攔我
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
你怎么拧快  🇨🇳🇨🇳  你怎麼擰快
怎么讲的呢  🇨🇳🇨🇳  怎麼講的呢
具体怎么做  🇨🇳🇨🇳  具體怎麼做

More translations for Tôi sẽ xem TV

Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功