| Julia, rent  🇬🇧 | 🇨🇳  朱麗亞,房租 | ⏯ | 
| house  🇬🇧 | 🇨🇳  房子 | ⏯ | 
| They pay rent to the owner  🇬🇧 | 🇨🇳  他們向房主付房租 | ⏯ | 
| To whom do they pay rent  🇬🇧 | 🇨🇳  他們向誰付房租 | ⏯ | 
| They paid rent to the younger  🇬🇧 | 🇨🇳  他們向年輕人付了房租 | ⏯ | 
| l just moved  into a new house  🇬🇧 | 🇨🇳  我剛搬進新房子 | ⏯ | 
| Theres a stool  🇬🇧 | 🇨🇳  有個凳子 | ⏯ | 
| Tom scored 2 points higher than lease it did  🇬🇧 | 🇨🇳  湯姆的得分比租借高出2分 | ⏯ | 
| You have only gold  🇬🇧 | 🇨🇳  你只有金子 | ⏯ | 
| Do you have silver  🇬🇧 | 🇨🇳  你有銀子嗎 | ⏯ | 
| سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug | 🇨🇳  你有老公吗 | ⏯ | 
| سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug | 🇨🇳  你有老公吗 | ⏯ | 
| No silver, right  🇬🇧 | 🇨🇳  沒有銀子,對吧 | ⏯ | 
| نەچچە بالىڭىز بار  ug | 🇨🇳  你有几个孩子 | ⏯ | 
| But all that came out was a little squeak  🇬🇧 | 🇨🇳  但所有出來是有點吱吱聲 | ⏯ | 
| 出租楼房:七号地13号楼12楼 2室1厅1卫 75平 取暖费全气 价位合理 可短租 有意者联系:15704415436张。好朋友转发  🇨🇳 | 🇨🇳  出租樓房:七號地13號樓12樓 2室1廳1衛 75平 取暖費全氣 價位合理 可短租 有意者聯繫:15704415436張。 好朋友轉發 | ⏯ | 
| Kitchen  🇬🇧 | 🇨🇳  廚房 | ⏯ | 
| 鸡仔酥皮有你  🇭🇰 | 🇨🇳  雞孩子酥皮有你 | ⏯ | 
| 我打这里  🇭🇰 | 🇨🇳  我打這裡 | ⏯ | 
| ئۇ بۇ يەردە ھېچكىمنى كۆزگە ئىلمايدۇ  ug | 🇨🇳  他在这里目中无人 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳 | 🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,我們付你錢 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  向公司交付貨物時 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳 | 🇨🇳  現在也是員警了 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |