ฉันสบายดี 🇹🇭 | 🇨🇳 我很好 | ⏯ |
I win every time 🇬🇧 | 🇨🇳 我每次都贏 | ⏯ |
Scuze me 🇬🇧 | 🇨🇳 把我都辣了 | ⏯ |
I guess I’m fat as hell 🇬🇧 | 🇨🇳 我想我很胖 | ⏯ |
Good with me 🇬🇧 | 🇨🇳 對我很好 | ⏯ |
Im a very happy 🇬🇧 | 🇨🇳 我很開心 | ⏯ |
怖い 🇯🇵 | 🇨🇳 我很害怕 | ⏯ |
我很高兴 🇨🇳 | 🇨🇳 我很高興 | ⏯ |
Im not angry 🇬🇧 | 🇨🇳 我沒有生氣 | ⏯ |
Metropolis 🇬🇧 | 🇨🇳 都市 | ⏯ |
I slept pretty good 🇬🇧 | 🇨🇳 我睡得很好 | ⏯ |
Tu es ravissante ...[拥抱] 🇫🇷 | 🇨🇳 你很狂喜...[我] | ⏯ |
あなたのマッサージはとても上手です見たいところがあちこちわかってきました 🇯🇵 | 🇨🇳 你的按摩很好,我到處都知道你想看什麼 | ⏯ |
Потому что я ничего не понимаю 🇷🇺 | 🇨🇳 因為我什麼都不懂 | ⏯ |
Im far from you. Come to me 🇬🇧 | 🇨🇳 我離你很遠到我來 | ⏯ |
生活会有很多弯路,每一步都是历练,每一步都有收获,每一步都应该切入思考,每一步都应该有所感悟,都是一种新发现新成长 🇨🇳 | 🇨🇳 生活會有很多彎路,每一步都是歷練,每一步都有收穫,每一步都應該切入思考,每一步都應該有所感悟,都是一種新發現新成長 | ⏯ |
มันอร่อยดีฉันเลยไปซื้อมันมากิน 🇹🇭 | 🇨🇳 很好吃,我買了 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
无论发生什么事,很快就过去 🇨🇳 | 🇨🇳 無論發生什麼事,很快就過去 | ⏯ |
不用客气 🇨🇳 | 🇨🇳 不用客氣 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |