Chinese to Vietnamese
| How are you my friend 🇬🇧 | 🇨🇳 我的朋友,你好嗎 | ⏯ | 
| Привет, да)) 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,是的) | ⏯ | 
| ハローハローハロー 🇯🇵 | 🇨🇳 你好你好你好你好 | ⏯ | 
| 你好,我给你看 🇨🇳 | 🇨🇳 你好,我給你看 | ⏯ | 
| Привет, привет 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,你好 | ⏯ | 
| Приветик, приветик 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,你好 | ⏯ | 
| Hello, hello 🇬🇧 | 🇨🇳 你好,你好 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| あなたのマッサージはとても上手です 🇯🇵 | 🇨🇳 你的按摩很好 | ⏯ | 
| I may not be the best boss. But Ill be good to you 🇬🇧 | 🇨🇳 我可能不是最好的老闆。但我會對你好 | ⏯ | 
| Привет, мам, привет 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,媽媽,你好 | ⏯ | 
| Привет 🇷🇺 | 🇨🇳 你好 | ⏯ | 
| Hello 🇬🇧 | 🇨🇳 你好 | ⏯ | 
| hello 🇬🇧 | 🇨🇳 你好 | ⏯ | 
| Здравствуйте 🇷🇺 | 🇨🇳 你好 | ⏯ | 
| こんにちは 🇯🇵 | 🇨🇳 你好 | ⏯ | 
| สวัสดี 🇹🇭 | 🇨🇳 你好 | ⏯ | 
| Hi 🇬🇧 | 🇨🇳 你好 | ⏯ | 
| Give you 200 yean ok my friend have there 🇬🇧 | 🇨🇳 給你200個,好吧,我的朋友有 | ⏯ | 
| 你有什么好玩的 🇨🇳 | 🇨🇳 你有什麼好玩的 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |