| ฉันรู้ฉันรู้  🇹🇭 | 🇨🇳  我知道 我知道 | ⏯ | 
| Hey, yeah yeah, I get it  🇬🇧 | 🇨🇳  嘿,是的,是的,我知道了 | ⏯ | 
| You just let me know when you are ready.  I know your tired  🇬🇧 | 🇨🇳  你只要準備好就讓我知道 我知道你累了 | ⏯ | 
| Well, I know  🇬🇧 | 🇨🇳  我知道 | ⏯ | 
| I dont know  🇬🇧 | 🇨🇳  我不知道 | ⏯ | 
| i dont know  🇬🇧 | 🇨🇳  我不知道 | ⏯ | 
| ก้อไม่รู้สิ  🇹🇭 | 🇨🇳  我不知道 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Who knew that tell me my  🇬🇧 | 🇨🇳  誰知道告訴我的 | ⏯ | 
| 古すぎてわからない  🇯🇵 | 🇨🇳  太老了,不知道 | ⏯ | 
| I wonder how nice they are  🇬🇧 | 🇨🇳  我想知道他們有多好 | ⏯ | 
| Knew that  🇬🇧 | 🇨🇳  知道 | ⏯ | 
| まだわからない  🇯🇵 | 🇨🇳  我還不知道 | ⏯ | 
| 我会知道吗  🇨🇳 | 🇨🇳  我會知道嗎 | ⏯ | 
| What happened, I dont know  🇬🇧 | 🇨🇳  發生什麼事了,我不知道 | ⏯ | 
| You know, youre ready for a meeting  🇬🇧 | 🇨🇳  你知道,你已經準備好開會了 | ⏯ | 
| dont know  🇬🇧 | 🇨🇳  不知道 | ⏯ | 
| We havent known yet  🇬🇧 | 🇨🇳  我們還不知道 | ⏯ | 
| 很近了,你怎么知道  🇨🇳 | 🇨🇳  很近了,你怎麼知道 | ⏯ | 
| Ok, do you want have something hugging spicy and I know the sweet and sour  🇬🇧 | 🇨🇳  好吧,你想吃點辣的東西,我知道酸甜的嗎 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |