Chinese to Vietnamese
です是非 🇯🇵 | 🇨🇳 來吧 | ⏯ |
Do it 🇬🇧 | 🇨🇳 做吧 | ⏯ |
Bar 🇬🇧 | 🇨🇳 酒吧 | ⏯ |
Go do it 🇬🇧 | 🇨🇳 去做吧 | ⏯ |
好戏吧 🇨🇳 | 🇨🇳 好戲吧 | ⏯ |
ซะว่าติ๊กคะ 🇹🇭 | 🇨🇳 看看吧 | ⏯ |
干活吧 🇨🇳 | 🇨🇳 幹活吧 | ⏯ |
凑合吧 🇨🇳 | 🇨🇳 湊合吧 | ⏯ |
Put dont APA 🇬🇧 | 🇨🇳 放不要APA | ⏯ |
ส ยุโรป 🇹🇭 | 🇨🇳 放置歐洲 | ⏯ |
待着呢 🇨🇳 | 🇨🇳 待著呢 | ⏯ |
Lets go 🇬🇧 | 🇨🇳 我們走吧 | ⏯ |
빠리 바 🇰🇷 | 🇨🇳 帕裡酒吧 | ⏯ |
I can drop 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以放棄 | ⏯ |
เล่นโทรศัทพ 🇹🇭 | 🇨🇳 播放 Sat 呼叫 | ⏯ |
Ok, ok, I wont show the video 🇬🇧 | 🇨🇳 好吧,好吧,我不會看視頻的 | ⏯ |
宿着くん 🇯🇵 | 🇨🇳 旅館到達 | ⏯ |
Enjoy so soon 🇬🇧 | 🇨🇳 好好享受吧 | ⏯ |
At my bar 🇬🇧 | 🇨🇳 在我的酒吧 | ⏯ |
Youre starting the holidays 🇬🇧 | 🇨🇳 你開始放假了 | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 購買出貨18件 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |