| What? You can have sex. I dont understand  🇬🇧 | 🇨🇳  什麼?你可以做愛我不明白 | ⏯ | 
| Whatcanthemokeydo  🇬🇧 | 🇨🇳  什麼?可以莫基做 | ⏯ | 
| What,can,the,monkey,do  🇬🇧 | 🇨🇳  什麼,可以,猴子,做 | ⏯ | 
| بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز  ug | 🇨🇳  不白工作,我们也不白工作 | ⏯ | 
| Can  🇬🇧 | 🇨🇳  可以 | ⏯ | 
| คุณคงจะเข้าใจ  🇹🇭 | 🇨🇳  你可能明白 | ⏯ | 
| Allora devo prendere io alcune misure che mi fanno capire che per lavorare per fare il progetto  🇮🇹 | 🇨🇳  所以我必須採取一些措施,使我明白,工作做專案 | ⏯ | 
| อาจสปีคใช้  🇹🇭 | 🇨🇳  可能速度卡柴 | ⏯ | 
| Мы можем  🇷🇺 | 🇨🇳  我們可以 | ⏯ | 
| สามารถดีค่ะ  🇹🇭 | 🇨🇳  可以更好 | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  它會做的工作 | ⏯ | 
| คุณทำงานอะไร  🇹🇭 | 🇨🇳  你做什麼工作 | ⏯ | 
| 你可以参加吗  🇬🇧 | 🇨🇳  ? | ⏯ | 
| 見てもいい  🇯🇵 | 🇨🇳  你可以看看 | ⏯ | 
| I can drop  🇬🇧 | 🇨🇳  我可以放棄 | ⏯ | 
| 可以了没事。  🇨🇳 | 🇨🇳  可以了沒事。 | ⏯ | 
| Well, you can earn  🇬🇧 | 🇨🇳  嗯,你可以賺 | ⏯ | 
| Then you can work at my house with peace of mind  🇬🇧 | 🇨🇳  然後你就可以安心地在我家工作 | ⏯ | 
| 白蛋白  🇬🇧 | 🇨🇳  ·[ | ⏯ | 
| We can try  🇬🇧 | 🇨🇳  我們可以試試 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,我們付你錢 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ |