Chinese to Vietnamese

How to say 我想要 in Vietnamese?

Tôi muốn

More translations for 我想要

I think dont rush  🇬🇧🇨🇳  我想不要著急
Now I want those  🇬🇧🇨🇳  現在我想要那些
私は早く欲しい  🇯🇵🇨🇳  我想要一個快速
I want the perfect one  🇬🇧🇨🇳  我想要一個完美的
Now i got the shot I want. And i didn’t even know I wanted the shot  🇬🇧🇨🇳  現在我得到了我想要的鏡頭。 我甚至不知道我想要槍
Let me think first  🇬🇧🇨🇳  讓我先想想
Want a new  🇬🇧🇨🇳  想要一個新的
Which land do you want  🇬🇧🇨🇳  你想要哪塊地
Which line do you want  🇬🇧🇨🇳  你想要哪一行
Which line do you want  🇬🇧🇨🇳  你想要哪條線
Which line is Dan want  🇬🇧🇨🇳  丹想要哪條線
I dont want anything spicy  🇬🇧🇨🇳  我不想要任何辛辣的東西
How far is it away if we wanted to get j  🇬🇧🇨🇳  如果我們想要j,還有多遠
I guess I’m fat as hell  🇬🇧🇨🇳  我想我很胖
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Im going to sleep !!  🇬🇧🇨🇳  我要睡!!
I want to go home  🇬🇧🇨🇳  我想回家
我想睡会  🇨🇳🇨🇳  我想睡會
I want to learn  🇬🇧🇨🇳  我想學習
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你

More translations for Tôi muốn

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功