Chinese to Vietnamese

How to say 你回家了没有 in Vietnamese?

Anh không về nhà

More translations for 你回家了没有

到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
gohome  🇬🇧🇨🇳  回家
你回来了  🇨🇳🇨🇳  你回來了
Can go back home now  🇬🇧🇨🇳  現在可以回家了嗎
I want to go home  🇬🇧🇨🇳  我想回家
Safely back home  🇬🇧🇨🇳  安全回家
你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊
Мне ещё двое суток до дома добираться  🇷🇺🇨🇳  我還有兩天時間回家嗎
что сегодня задали домой  🇷🇺🇨🇳  你今天問我回家什麼
ただいま  🇯🇵🇨🇳  我回來了
I am going home, I will be back in a couple months, thank you all for the good food  🇬🇧🇨🇳  我要回家了,幾個月後我會回來的,謝謝大家的好吃
没有下次了  🇨🇳🇨🇳  沒有下次了
Nenek tidak mau pulang  🇮🇩🇨🇳  奶奶不想回家
吃饭吃饭了吗?你家为樊家伟返回来过后,我们就可以吃饭了  🇨🇳🇨🇳  吃飯吃飯了嗎? 你家為樊家偉返回來過後,我們就可以吃飯了
早く帰らなければ  🇯🇵🇨🇳  我們得早點回家
How many planes are in your family change  🇬🇧🇨🇳  你家裡有多少架飛機
I’m not receive your feedback yet  🇬🇧🇨🇳  我還沒有收到你的回饋
Were back late  🇬🇧🇨🇳  我們回來晚了
チーズ戻し放題  🇯🇵🇨🇳  乳酪返回所有
いつもあのくらい持って帰る  🇯🇵🇨🇳  我總是帶他們回家

More translations for Anh không về nhà

Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了