Chinese to Vietnamese

How to say 你在那里 in Vietnamese?

Anh ở đó

More translations for 你在那里

Youre there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒
คุณอยู่ตรงนั้นรึเปล่า  🇹🇭🇨🇳  你在那裡嗎
Youre in that city  🇬🇧🇨🇳  你在那個城市
你在哪里  🇹🇭🇨🇳  • 李
What did you do there  🇬🇧🇨🇳  你在那裡做了什麼
How long has you been working there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒工作多久了
在哪里  🇨🇳🇨🇳  在哪裡
Now I want those  🇬🇧🇨🇳  現在我想要那些
你那天说你那卡没用,你能把它给我吗  🇨🇳🇨🇳  你那天說你那卡沒用,你能把它給我嗎
那你先出来呀  🇨🇳🇨🇳  那你先出來呀
Where are you now ?  🇬🇧🇨🇳  你現在在哪裡?
Where are you now  🇬🇧🇨🇳  你現在在哪裡
Среди тех, кто билетах  🇷🇺🇨🇳  在那些有票的人中
its far to walk there  🇬🇧🇨🇳  它遠遠地走在那裡
Im leaving it up to you then  🇬🇧🇨🇳  那我就留給你吧
那你到底是谁啊  🇨🇳🇨🇳  那你到底是誰啊
คุณทำงานแล้วตอนนี้คุณทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  你在跑步,現在你工作或
แล้วคุณอยู่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你在哪裡
คุณอยู่ที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你在哪裡
Where are you doing  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡

More translations for Anh ở đó

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太