Vietnamese to Chinese

How to say Tôi vừa ăn cơm xong in Chinese?

我刚吃完米饭

More translations for Tôi vừa ăn cơm xong

Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功

More translations for 我刚吃完米饭

刚吃饭该喝喝  🇨🇳🇨🇳  剛吃飯該喝喝
我想吃饭  🇨🇳🇨🇳  我想吃飯
นั้นคุณก็ไปหากินข้าวเถอะ  🇹🇭🇨🇳  你要吃米飯
คุณกินข้าวหรือยัง  🇹🇭🇨🇳  你吃米飯嗎
คุณผู้ชายกินข้าวหรือยัง  🇹🇭🇨🇳  你們吃米飯嗎
เพิ่งเลิกงานแล้วก็กินข้าวไส้ไหม  🇹🇭🇨🇳  辭職就吃米飯吧
刚洗完澡的照片  🇨🇳🇨🇳  剛洗完澡的照片
刚洗完澡拍的照片  🇨🇳🇨🇳  剛洗完澡拍的照片
我刚刚下班  🇨🇳🇨🇳  我剛剛下班
Im eating  🇬🇧🇨🇳  我在吃
吃饭吃饭了吗?你家为樊家伟返回来过后,我们就可以吃饭了  🇨🇳🇨🇳  吃飯吃飯了嗎? 你家為樊家偉返回來過後,我們就可以吃飯了
现在吃午饭还是晚饭呢  🇨🇳🇨🇳  現在吃午飯還是晚飯呢
Хочу заказать рис  🇷🇺🇨🇳  我想點米飯
ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下
特别后悔吃那个强盗米粉  🇨🇳🇨🇳  特別後悔吃那個強盜米粉
我要吃东西  🇨🇳🇨🇳  我要吃東西
Mia  🇬🇧🇨🇳  米婭
mia  🇬🇧🇨🇳  米婭
给给过刚刚  🇨🇳🇨🇳  給給過剛剛
Sold out  🇬🇧🇨🇳  已售完