| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
| Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
| Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
| Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
| What are nay in the shopping center 🇬🇧 | 🇨🇳 購物中心裡有什麼 | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
| con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
| Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
| Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |
| Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
| Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
| Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
| Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
| Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
| You go to work at 1 oclock tomorrow and leave work at 10 oclock 🇬🇧 | 🇨🇳 你明天1點去上班,10點下班 | ⏯ |
| You dont have to go to work for Christmas 🇬🇧 | 🇨🇳 耶誕節你不用去上班 | ⏯ |
| 不用上班吗 🇨🇳 | 🇨🇳 不用上班嗎 | ⏯ |
| 25ого работать не будем 🇷🇺 | 🇨🇳 我們不在25號上班 | ⏯ |
| You go to work early tomorrow and then you leave work early 🇬🇧 | 🇨🇳 你明天很早就去上班,然後早點下班 | ⏯ |
| I am going to Los Angeles today 🇬🇧 | 🇨🇳 我今天要去洛杉磯 | ⏯ |
| ฉันมาทำงาน 🇹🇭 | 🇨🇳 我來上班了 | ⏯ |
| 今日は朝まで飲もう 🇯🇵 | 🇨🇳 今天我們喝到早上吧 | ⏯ |
| Im not out tomorrow, yes 🇬🇧 | 🇨🇳 我明天不出去,是的 | ⏯ |
| 上班下班睡觉吃饭上班睡觉 🇨🇳 | 🇨🇳 上班下班睡覺吃飯上班睡覺 | ⏯ |
| Vous partez aujourdhui en Chine 🇫🇷 | 🇨🇳 你今天要去中國 | ⏯ |
| Vous partez où aujourdhui 🇫🇷 | 🇨🇳 你今天要去哪裡 | ⏯ |
| 今天去检查身体 🇨🇳 | 🇨🇳 今天去檢查身體 | ⏯ |
| ไปวันนี้ไหม 🇹🇭 | 🇨🇳 今天 | ⏯ |
| l am going to my mather place tomorrow morning 🇬🇧 | 🇨🇳 我明天早上要去我的媽媽家 | ⏯ |
| วันนี้ฉันอยากเที่ยว 🇹🇭 | 🇨🇳 我今天想旅行 | ⏯ |
| Не сегодня воскресенье, будем обмениваться подарками 🇷🇺 | 🇨🇳 今天星期天不,我們會交換禮物嗎 | ⏯ |
| 今日も明日も 🇯🇵 | 🇨🇳 今天和明天 | ⏯ |
| 夜は手伝いに行きます 🇯🇵 | 🇨🇳 我晚上去幫忙 | ⏯ |
| 我想去天安门 🇨🇳 | 🇨🇳 我想去天安門 | ⏯ |