| have a rest  🇬🇧 | 🇨🇳  休息一下 | ⏯ | 
| You should have a rest  🇬🇧 | 🇨🇳  你應該休息一下 | ⏯ | 
| Because I dont want to reply to my clients message at the break  🇬🇧 | 🇨🇳  因為我不想在休息時回復我的客戶的消息 | ⏯ | 
| 24th and 25th government departments rest  🇬🇧 | 🇨🇳  24日和25日政府部門休息 | ⏯ | 
| Because I dont want to go back to my client during the break  🇬🇧 | 🇨🇳  因為我不想在休息期間回到我的客戶 | ⏯ | 
| Message  🇬🇧 | 🇨🇳  消息 | ⏯ | 
| 昼休憩9  🇯🇵 | 🇨🇳  午休 9 | ⏯ | 
| Dress Casual  🇬🇧 | 🇨🇳  休閒裝 | ⏯ | 
| ไม่เก่งเลยคร่  🇹🇭 | 🇨🇳  不好 | ⏯ | 
| Its all good  🇬🇧 | 🇨🇳  一切都好 | ⏯ | 
| 信息  🇨🇳 | 🇨🇳  資訊 | ⏯ | 
| Another take the day off  🇬🇧 | 🇨🇳  另一個休假日 | ⏯ | 
| Coffee ships, our favorite place to meet new plan, people, all take a break from the office  🇬🇧 | 🇨🇳  咖啡船,我們最喜歡的地方,以滿足新的計畫,人們,都從辦公室休息 | ⏯ | 
| doing nothing is better than being busy doing nothing  🇬🇧 | 🇨🇳  什麼都不做比無所事事好 | ⏯ | 
| ハローハローハロー  🇯🇵 | 🇨🇳  你好你好你好你好 | ⏯ | 
| I may not be the best boss. But Ill be good to you  🇬🇧 | 🇨🇳  我可能不是最好的老闆。但我會對你好 | ⏯ | 
| まあいいんだね  🇯🇵 | 🇨🇳  很好,不是嗎 | ⏯ | 
| 定你唔成啦!  🇭🇰 | 🇨🇳  好了你不成 | ⏯ | 
| Why dont you better, so do horse  🇬🇧 | 🇨🇳  你為什麼不更好,馬也好 | ⏯ | 
| Привет, привет  🇷🇺 | 🇨🇳  你好,你好 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Còn 6 miếng  🇻🇳 | 🇨🇳  6 件 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| cô ấy còn trinh  🇻🇳 | 🇨🇳  她是維珍 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Sao chồng lại bôi thuốc rắn  cắn  🇻🇳 | 🇨🇳  星重新應用固體咬 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ |