Chinese to Vietnamese

How to say 没带现金 in Vietnamese?

Không có tiền mặt

More translations for 没带现金

以上30袋代替一带带带带带带带带  🇨🇳🇨🇳  以上30袋代替一帶帶帶帶帶帶帶帶
现在没电脑,️这么晚没办法弄  🇨🇳🇨🇳  現在沒電腦,️這麼晚沒辦法弄
Это белое золото  🇷🇺🇨🇳  是白金
สามเหลี่ยมทองคำ  🇹🇭🇨🇳  金三角
黄金鸭肾  🇨🇳🇨🇳  黃金鴨腎
兴唔带  🇭🇰🇨🇳  流行不帶
You have only gold  🇬🇧🇨🇳  你只有金子
刘金柱你好  🇨🇳🇨🇳  劉金柱你好
老挝金三角  🇹🇭🇨🇳  《 芬莊 ]
发现  🇭🇰🇨🇳  發現
คุณอยู่ในสามเหลี่ยมทองคำหรือไม่  🇹🇭🇨🇳  你在金三角嗎
I give you cash 200  🇬🇧🇨🇳  我給你現金200
유로 금융시장  🇰🇷🇨🇳  歐洲金融市場
У неё аллергия на золото  🇷🇺🇨🇳  她對黃金過敏
Юкин транслэйт он Рашен  🇷🇺🇨🇳  尤金 翻譯 他 拉申
ฉันไม่รู้ฉันเหลี่ยมทองคำ  🇹🇭🇨🇳  我不知道金三角
誰がお金を払うの  🇯🇵🇨🇳  誰付錢
ฉันอยู่ในเขตเศรษฐกิจพิเศษสามเหลี่ยมทองคำ  🇹🇭🇨🇳  我在金三角經濟特區
我今天就要带她走  🇨🇳🇨🇳  我今天就要帶她走
没问题  🇨🇳🇨🇳  沒問題

More translations for Không có tiền mặt

Đau đầu chóng mặt  🇻🇳🇨🇳  頭痛頭暈
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢