My sister has a new purse, my sister has a new purse 🇬🇧 | 🇨🇳 我妹妹有一個新錢包,我妹妹有一個新錢包 | ⏯ |
3, my sister has a new person 🇬🇧 | 🇨🇳 3、我妹妹有一個新的人 | ⏯ |
they are my sister boy friends not my 🇬🇧 | 🇨🇳 他們是我的妹妹男朋友,不是我 | ⏯ |
Both sisters have caught a cold this week.[掩面][掩面][掩面] 🇬🇧 | 🇨🇳 姐妹倆本周都感冒了。[][][] | ⏯ |
到家了没有 🇨🇳 | 🇨🇳 到家了沒有 | ⏯ |
I arrived 🇬🇧 | 🇨🇳 我到了 | ⏯ |
난 다 했어 🇰🇷 | 🇨🇳 我做到了 | ⏯ |
見がえる 🇯🇵 | 🇨🇳 我看到了 | ⏯ |
告诉我客户何时回来 🇯🇵 | 🇨🇳 我一到家就開始 | ⏯ |
Up to you 🇬🇧 | 🇨🇳 輪到你了 | ⏯ |
茕茕孑立沆颉一起车车都进鹈鹕管理妹妹括地分为规定龙兴大大犄角旮旯 🇨🇳 | 🇨🇳 煢煢孑立沆頡一起車車都進鵜鶘管理妹妹括地分為規定龍興大大犄角旮旯 | ⏯ |
I almost there, how to get my key 🇬🇧 | 🇨🇳 我快到了,如何拿鑰匙 | ⏯ |
Me to my am 🇬🇧 | 🇨🇳 我到我的 | ⏯ |
陳さんには許可を得ました 🇯🇵 | 🇨🇳 我拿到了陳先生的許可 | ⏯ |
Мальчики, пишитеРада каждому❤ 🇷🇺 | 🇨🇳 男孩,寫我為大家感到高興❤ | ⏯ |
I want to go home 🇬🇧 | 🇨🇳 我想回家 | ⏯ |
Im winner 🇬🇧 | 🇨🇳 我是贏家 | ⏯ |
这么快就到了 🇨🇳 | 🇨🇳 這麼快就到了 | ⏯ |
good I am at home but I we soon go to bed now 🇬🇧 | 🇨🇳 好,我在家,但我我們很快就上床睡覺了 | ⏯ |
すごい香水の匂いがします 🇯🇵 | 🇨🇳 我聞到了一種美妙的香水 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |