Vietnamese to Chinese

How to say Muốn có cô con gái đáng yêu như này in Chinese?

想要这样可爱的女儿

More translations for Muốn có cô con gái đáng yêu như này

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mañana nos vemos con muchos besos  🇪🇸🇨🇳  明天我們遇到很多吻
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比

More translations for 想要这样可爱的女儿

Want a new  🇬🇧🇨🇳  想要一個新的
营业的样子太可爱了秒圈粉  🇨🇳🇨🇳  營業的樣子太可愛了秒圈粉
只要我的七仙女不嫌弃我,我可以一生一世的爱你  🇨🇳🇨🇳  只要我的七仙女不嫌棄我,我可以一生一世的愛你
I want the perfect one  🇬🇧🇨🇳  我想要一個完美的
Pero quieres china o otra chica  🇪🇸🇨🇳  但是你想要中國還是另一個女孩
あなた女先に回顔  🇯🇵🇨🇳  你的女人的臉
I could of eaten whatever you wanted. I just need fruit to keep my body from exhausting  🇬🇧🇨🇳  我可以吃任何你想要的。 我只是需要水果來防止我的身體疲憊
相比于这个,你更应该想想怎样回戏啦☆  🇨🇳🇨🇳  相比于這個,你更應該想想怎樣回戲啦☆
I think dont rush  🇬🇧🇨🇳  我想不要著急
Which land do you want  🇬🇧🇨🇳  你想要哪塊地
Which line do you want  🇬🇧🇨🇳  你想要哪一行
Which line do you want  🇬🇧🇨🇳  你想要哪條線
Which line is Dan want  🇬🇧🇨🇳  丹想要哪條線
More Sonia, daughter, and she didnt need  🇬🇧🇨🇳  更多的索尼婭,女兒,她不需要
I dont want anything spicy  🇬🇧🇨🇳  我不想要任何辛辣的東西
I think its okay to get some sleep  🇬🇧🇨🇳  我想可以睡一覺
beautiful girls  🇬🇧🇨🇳  美麗的女孩
Now i got the shot I want. And i didn’t even know I wanted the shot  🇬🇧🇨🇳  現在我得到了我想要的鏡頭。 我甚至不知道我想要槍
你知不知道?我是女孩儿  🇨🇳🇨🇳  你知不知道? 我是女孩兒
Now I want those  🇬🇧🇨🇳  現在我想要那些