Chinese to Vietnamese

How to say 来吗 in Vietnamese?

Anh đến à

More translations for 来吗

昨天送过来的吗  🇨🇳🇨🇳  昨天送過來的嗎
来后  🇭🇰🇨🇳  來後
来看  🇭🇰🇨🇳  來看
周佳想去溜达,一会就来吧。可以吗  🇨🇳🇨🇳  周佳想去溜達,一會就來吧。 可以嗎
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
你回来了  🇨🇳🇨🇳  你回來了
在吗  🇨🇳🇨🇳  在嗎
在吗  🇻🇳🇨🇳  22312;:215277
是吗  🇨🇳🇨🇳  是嗎
在吗  🇬🇧🇨🇳  ?
你从哪来的  🇨🇳🇨🇳  你從哪來的
今天回来的  🇨🇳🇨🇳  今天回來的
耳朵露出来  🇨🇳🇨🇳  耳朵露出來
嘛嘛来你现在不上班呀好久回来回来早点他来吗?这个不知道是啊不上小孩放假吧他来我就不回去我们俩现在在闹离婚啊|怎么样嘛  🇨🇳🇨🇳  嘛嘛來你現在不上班呀好久回來回來早點他來嗎? 這個不知道是啊不上小孩放假吧他來我就不回去我們倆現在在鬧離婚啊|怎麼樣嘛
夜蒲链接过来  🇨🇳🇨🇳  夜蒲連結過來
那你先出来呀  🇨🇳🇨🇳  那你先出來呀
有事吗  🇨🇳🇨🇳  有事嗎
你好吗  🇨🇳🇨🇳  你好嗎
睡了吗  🇨🇳🇨🇳  睡了嗎

More translations for Anh đến à

Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了