Chinese to Vietnamese

How to say 你好,多少钱一晚 in Vietnamese?

Xin chào, bao nhiêu là một đêm

More translations for 你好,多少钱一晚

你好,一瓶矿泉水多少钱  🇨🇳🇨🇳  你好,一瓶礦泉水多少錢
How much  🇬🇧🇨🇳  多少
こんばんはこんばんは  🇯🇵🇨🇳  晚上好,晚上好
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
How much is it  🇬🇧🇨🇳  多少錢
Good evening  🇬🇧🇨🇳  晚上好
Contigo si seria buena la noche...  🇪🇸🇨🇳  和你在一起,如果夜晚會好..
こんばんは久しぶりです元気ですか  🇯🇵🇨🇳  晚上好,已經有一段時間了,你好嗎
Más o menos  🇪🇸🇨🇳  或多或少
How much for the dragon  🇬🇧🇨🇳  龍多少錢
Because you dont tell much money  🇬🇧🇨🇳  因為你沒說多少錢
How many planes are in your family change  🇬🇧🇨🇳  你家裡有多少架飛機
ハローハローハロー  🇯🇵🇨🇳  你好你好你好你好
หกค่ำคืนครับประมาณหนึ่ง  🇹🇭🇨🇳  六晚約一
Too much meat last night  🇬🇧🇨🇳  昨晚肉太多了
Привет, привет  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Приветик, приветик  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Hello, hello  🇬🇧🇨🇳  你好,你好
How much they said  🇬🇧🇨🇳  他們說了多少
one more  🇬🇧🇨🇳  多一個

More translations for Xin chào, bao nhiêu là một đêm

Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太