Chinese to Vietnamese

How to say 我昨天刚过来 in Vietnamese?

Tôi vừa đến đây hôm qua

More translations for 我昨天刚过来

昨天送过来的吗  🇨🇳🇨🇳  昨天送過來的嗎
给给过刚刚  🇨🇳🇨🇳  給給過剛剛
package is thow away yesterday  🇬🇧🇨🇳  包是昨天離開
我刚刚下班  🇨🇳🇨🇳  我剛剛下班
This is what I drank last night  🇬🇧🇨🇳  這就是我昨晚喝的
cough last night  🇬🇧🇨🇳  昨晚咳嗽
夜蒲链接过来  🇨🇳🇨🇳  夜蒲連結過來
经历上班过来我办公室  🇭🇰🇨🇳  經歷上班過來我辦公室
今天回来的  🇨🇳🇨🇳  今天回來的
Lets see you tomorrow  🇬🇧🇨🇳  我們明天見
내일은 하루종일 핸드폰 안볼꺼야  🇰🇷🇨🇳  我明天一整天都不看我的手機
Give me a list of boys last night  🇬🇧🇨🇳  昨晚給我一份男孩的名單
Too much meat last night  🇬🇧🇨🇳  昨晚肉太多了
Slept good last night  🇬🇧🇨🇳  昨晚睡得不錯
我想去天安门  🇨🇳🇨🇳  我想去天安門
วันนี้ฉันอยากเที่ยว  🇹🇭🇨🇳  我今天想旅行
we you come to my house on Sunday  🇬🇧🇨🇳  我們星期天你來我家
我没想过你  🇨🇳🇨🇳  我沒想過你
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
I am going to, last week, gosh  🇬🇧🇨🇳  我打算,上周,天哪

More translations for Tôi vừa đến đây hôm qua

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了