Chinese to Vietnamese

How to say 我拍照技术好 in Vietnamese?

Tôi giỏi chụp ảnh

More translations for 我拍照技术好

Sneaking to take pictures  🇬🇧🇨🇳  偷偷拍照
刚洗完澡拍的照片  🇨🇳🇨🇳  剛洗完澡拍的照片
还是想单学技术这块的呢  🇨🇳🇨🇳  還是想單學技術這塊的呢
我们  🇬🇧🇨🇳  特技
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
How to do what I do shoots  🇬🇧🇨🇳  如何做我拍的
Gonna take that picture from my wife, then were gone  🇬🇧🇨🇳  去從我妻子家拍下那張照片,然後我們就走了
Twenty pats six  🇬🇧🇨🇳  二十拍六
ฉันอยากให้คุณส่งรูปภาพคุณให้ฉันมาได้ไหมรูปของคุณน่ะ  🇹🇭🇨🇳  我要你送你照片,讓我來拿你的照片
passport  🇬🇧🇨🇳  護照
照顾  🇨🇳🇨🇳  照顧
ฉันสบายดี  🇹🇭🇨🇳  我很好
Shot is picture  🇬🇧🇨🇳  拍攝是圖片
Still life shoot  🇬🇧🇨🇳  靜靜的拍攝
i want to see your picture  🇬🇧🇨🇳  我想看看你的照片
ส่งรูปของคุณให้ฉันเลย  🇹🇭🇨🇳  把你的照片寄給我
Good with me  🇬🇧🇨🇳  對我很好
I don’t want them in my picture  🇬🇧🇨🇳  我不想他們在我的照片中
Once i charge it I’ll play with the photo  🇬🇧🇨🇳  一旦我充電,我會玩的照片
Do I need to scam my passport first  🇬🇧🇨🇳  我需要先騙取我的護照嗎

More translations for Tôi giỏi chụp ảnh

Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功