Chinese to Vietnamese
| have a rest 🇬🇧 | 🇨🇳 休息一下 | ⏯ | 
| You should have a rest 🇬🇧 | 🇨🇳 你應該休息一下 | ⏯ | 
| 24th and 25th government departments rest 🇬🇧 | 🇨🇳 24日和25日政府部門休息 | ⏯ | 
| Because I dont want to reply to my clients message at the break 🇬🇧 | 🇨🇳 因為我不想在休息時回復我的客戶的消息 | ⏯ | 
| Message 🇬🇧 | 🇨🇳 消息 | ⏯ | 
| 昼休憩9 🇯🇵 | 🇨🇳 午休 9 | ⏯ | 
| Dress Casual 🇬🇧 | 🇨🇳 休閒裝 | ⏯ | 
| For the morning 🇬🇧 | 🇨🇳 早上 | ⏯ | 
| 朝食 🇯🇵 | 🇨🇳 早餐 | ⏯ | 
| Because I dont want to go back to my client during the break 🇬🇧 | 🇨🇳 因為我不想在休息期間回到我的客戶 | ⏯ | 
| 信息 🇨🇳 | 🇨🇳 資訊 | ⏯ | 
| Good morning 🇬🇧 | 🇨🇳 早上好 | ⏯ | 
| おはようございます 🇯🇵 | 🇨🇳 早上好 | ⏯ | 
| Breakfast finish 🇬🇧 | 🇨🇳 早餐結束 | ⏯ | 
| 本身晨早晨 🇭🇰 | 🇨🇳 本身晨早 | ⏯ | 
| Another take the day off 🇬🇧 | 🇨🇳 另一個休假日 | ⏯ | 
| I am going lo long gone 🇬🇧 | 🇨🇳 我早就走了 | ⏯ | 
| おはようございま~す 🇯🇵 | 🇨🇳 早上好,謝謝 | ⏯ | 
| You go to work early tomorrow and then you leave work early 🇬🇧 | 🇨🇳 你明天很早就去上班,然後早點下班 | ⏯ | 
| 早く帰らなければ 🇯🇵 | 🇨🇳 我們得早點回家 | ⏯ | 
| Còn 6 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 6 件 | ⏯ | 
| cô ấy còn trinh 🇻🇳 | 🇨🇳 她是維珍 | ⏯ | 
| Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn 🇻🇳 | 🇨🇳 星重新應用固體咬 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |