Rút tiền 🇻🇳 | 🇨🇳 提款 | ⏯ |
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Tình cảm Sao xa lạ quá 🇻🇳 | 🇨🇳 情感之星是如此奇怪 | ⏯ |
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn 🇻🇳 | 🇨🇳 星重新應用固體咬 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
Stars 🇬🇧 | 🇨🇳 星星 | ⏯ |
Star 🇬🇧 | 🇨🇳 明星 | ⏯ |
Saturday 🇬🇧 | 🇨🇳 星期六 | ⏯ |
Monday 🇬🇧 | 🇨🇳 星期一 | ⏯ |
Thurs 🇬🇧 | 🇨🇳 星期四 | ⏯ |
My support, meet you, pool 🇬🇧 | 🇨🇳 我的支援,見見你,池 | ⏯ |
Take song silver bells, take aGolden star 🇬🇧 | 🇨🇳 唱銀鈴,拿一顆金色的星星 | ⏯ |
Takes some silver bells, take a golden star 🇬🇧 | 🇨🇳 拿些銀鈴,拿一顆金色的星星 | ⏯ |
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn 🇻🇳 | 🇨🇳 星重新應用固體咬 | ⏯ |
Like planets in the dark 🇬🇧 | 🇨🇳 就像黑暗中的行星 | ⏯ |
借多钱啊 🇨🇳 | 🇨🇳 借多錢啊 | ⏯ |
we you come to my house on Sunday 🇬🇧 | 🇨🇳 我們星期天你來我家 | ⏯ |
Tình cảm Sao xa lạ quá 🇻🇳 | 🇨🇳 情感之星是如此奇怪 | ⏯ |
วันหยุดของสันคือไมค่อยมี วันอาทิตย์ก้อทำงาน เป็นบางอาทิตย์ 🇹🇭 | 🇨🇳 兒子的假期不太是星期天 | ⏯ |
star wars 9. have the theatre for me alone 🇬🇧 | 🇨🇳 星球大戰9。獨自為我準備劇院 | ⏯ |
Не сегодня воскресенье, будем обмениваться подарками 🇷🇺 | 🇨🇳 今天星期天不,我們會交換禮物嗎 | ⏯ |
ยัง ผูกพัน อากาศ สำหรับ แรก ภาพ สระว่าย น้ำ หนึ่ง ใบ ต่อ สอง พื้น 🇹🇭 | 🇨🇳 它還綁定了第一個泳池圖片的空氣。每兩層樓一水 | ⏯ |
I we cut my SMS on Sunday pls am sorry 🇬🇧 | 🇨🇳 我,我們削減了我的短信星期天,對不起 | ⏯ |
你好,一瓶矿泉水多少钱 🇨🇳 | 🇨🇳 你好,一瓶礦泉水多少錢 | ⏯ |
This Sunday, Tom, want to go shopping, in real butter 🇬🇧 | 🇨🇳 這個星期天,湯姆,想去購物,在真正的黃油 | ⏯ |