Có bốn không 🇻🇳 | 🇨🇳 有四个 | ⏯ |
Có bốn Hùng 🇻🇳 | 🇨🇳 有四个英雄 | ⏯ |
Gì bốn về lên chua 🇻🇳 | 🇨🇳 哪四个关于酸 | ⏯ |
Bốn người chúng ta đi du lịch 🇻🇳 | 🇨🇳 四个美国旅行 | ⏯ |
Anh anh anh anh xin tới tối tối thiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我哥哥,我会降到最低一点 | ⏯ |
Bóng atiso đỏ ấy gọi là bốn một giấm 🇻🇳 | 🇨🇳 红色洋芋球叫四醋 | ⏯ |
Anh có mệt không anh 🇻🇳 | 🇨🇳 你累了 | ⏯ |
Anh ngủ sớm anh nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你睡得早 | ⏯ |
tôi nói với họ hãy đi vào ngày lễ cuối tháng bốn chúng tôi được nghỉ bốn ngày nhưng họ không chịu 🇻🇳 | 🇨🇳 我告诉他们,请去最后一个假期五月四个月,我们休息四天,但他们没有承担 | ⏯ |
Bốn năm phút nữa quần là quần su lắm, xin 🇻🇳 | 🇨🇳 请穿四年的裤子是裤子 | ⏯ |
anh nói yêu tôi mà anh nói tôi gạt anh 🇻🇳 | 🇨🇳 你说我爱我,你说我撕碎了你 | ⏯ |
Nhớ anh. Anh không cho sao 🇻🇳 | 🇨🇳 想念你。你不告诉我为什么 | ⏯ |
Vâng em yêu anh anh tốt 🇻🇳 | 🇨🇳 我爱你 好兄弟 | ⏯ |
nếu anh nghĩ tôi gạt anh 🇻🇳 | 🇨🇳 如果你认为我把你 | ⏯ |
anh ngon 🇻🇳 | 🇨🇳 好英国 | ⏯ |
Anh không 🇻🇳 | 🇨🇳 你不 | ⏯ |
Anh nào 🇻🇳 | 🇨🇳 他会 | ⏯ |
Anh Việt 🇻🇳 | 🇨🇳 安·越南 | ⏯ |
Anh em 🇻🇳 | 🇨🇳 兄弟 | ⏯ |